MintlayerChuyển đổi Mintlayer (ML) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ML/CNY: 1 ML ≈ ¥0.1756 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mintlayer Thị trường hôm nay

Mintlayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ML chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1756. Với nguồn cung lưu hành là 194,155,892.15 ML, tổng vốn hóa thị trường của ML tính bằng CNY là ¥240,504,008.74. Trong 24h qua, giá của ML tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006329, biểu thị mức giảm -3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ML tính bằng CNY là ¥7.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1495.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CNY

¥0.1756-3.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CNY là ¥0.1756 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ML/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mintlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MintlayerML/USDT
Giao ngay
$0.02499
-3.25%

The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.02499, with a 24-hour trading change of -3.25%, ML/USDT Spot is $0.02499 and -3.25%, and ML/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ML sang CNY

logo MintlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ML
0.17CNY
2ML
0.35CNY
3ML
0.52CNY
4ML
0.7CNY
5ML
0.87CNY
6ML
1.05CNY
7ML
1.22CNY
8ML
1.4CNY
9ML
1.58CNY
10ML
1.75CNY
1000ML
175.62CNY
5000ML
878.12CNY
10000ML
1,756.24CNY
50000ML
8,781.23CNY
100000ML
17,562.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ML

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mintlayer
1CNY
5.69ML
2CNY
11.38ML
3CNY
17.08ML
4CNY
22.77ML
5CNY
28.46ML
6CNY
34.16ML
7CNY
39.85ML
8CNY
45.55ML
9CNY
51.24ML
10CNY
56.93ML
100CNY
569.39ML
500CNY
2,846.98ML
1000CNY
5,693.96ML
5000CNY
28,469.8ML
10000CNY
56,939.6ML

Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CNY và CNY sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ML sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.02 USD, 1 ML = €0.02 EUR, 1 ML = ₹2.08 INR, 1 ML = Rp377.73 IDR, 1 ML = $0.03 CAD, 1 ML = £0.02 GBP, 1 ML = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0006702
logo ETHETH
0.02789
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.6
logo BNBBNB
0.1092
logo SOLSOL
0.4677
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
401.34
logo TRXTRX
260.05
logo STETHSTETH
0.02792
logo ADAADA
112.16
logo SMARTSMART
30,623.27
logo WBTCWBTC
0.0006735
logo HYPEHYPE
1.74
logo SUISUI
23.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mintlayer của bạn

01

Nhập số lượng ML của bạn

Nhập số lượng ML của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.