NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR)

XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹1.61 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.61. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng INR là ₹1,210,802,536,255.26. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng INR đã giảm ₹-0.02897, biểu thị mức giảm -1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR

1.61-1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹1.61 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01928
-2.74%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01923
-2.19%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01928, with a 24-hour trading change of -2.74%, XEM/USDT Spot is $0.01928 and -2.74%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01923 and -2.19%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XEM sang INR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XEM
1.62INR
2XEM
3.25INR
3XEM
4.87INR
4XEM
6.5INR
5XEM
8.13INR
6XEM
9.75INR
7XEM
11.38INR
8XEM
13.01INR
9XEM
14.63INR
10XEM
16.26INR
100XEM
162.63INR
500XEM
813.15INR
1000XEM
1,626.31INR
5000XEM
8,131.59INR
10000XEM
16,263.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang XEM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1INR
0.6148XEM
2INR
1.22XEM
3INR
1.84XEM
4INR
2.45XEM
5INR
3.07XEM
6INR
3.68XEM
7INR
4.3XEM
8INR
4.91XEM
9INR
5.53XEM
10INR
6.14XEM
1000INR
614.88XEM
5000INR
3,074.42XEM
10000INR
6,148.85XEM
50000INR
30,744.25XEM
100000INR
61,488.51XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.61 INR, 1 XEM = Rp292.41 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2726
logo BTCBTC
0.00005744
logo ETHETH
0.002385
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.009158
logo SOLSOL
0.03406
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.3
logo ADAADA
7.36
logo TRXTRX
22.44
logo STETHSTETH
0.002383
logo SUISUI
1.49
logo WBTCWBTC
0.00005758
logo LINKLINK
0.3506
logo AVAXAVAX
0.2396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.