NERO Chain Thị trường hôm nay
NERO Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NERO Chain chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01259. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 242,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO Chain tính bằng USD là $3,046,780. Trong 24h qua, giá của NERO Chain tính bằng USD đã tăng $0.0001697, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO Chain tính bằng USD là $0.02391, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang USD là $0.01259 USD, với sự thay đổi +1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/USD trong ngày qua.
Giao dịch NERO Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01267 | -0.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01249 | -3.60% |
The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.01267, with a 24-hour trading change of -0.23%, NERO/USDT Spot is $0.01267 and -0.23%, and NERO/USDT Perpetual is $0.01249 and -3.60%.
Bảng chuyển đổi NERO Chain sang US Dollar
Bảng chuyển đổi NERO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NERO | 0.01USD |
2NERO | 0.02USD |
3NERO | 0.03USD |
4NERO | 0.05USD |
5NERO | 0.06USD |
6NERO | 0.07USD |
7NERO | 0.08USD |
8NERO | 0.1USD |
9NERO | 0.11USD |
10NERO | 0.12USD |
10,000NERO | 125.9USD |
50,000NERO | 629.5USD |
100,000NERO | 1,259USD |
500,000NERO | 6,295USD |
1,000,000NERO | 12,590USD |
Bảng chuyển đổi USD sang NERO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 79.42NERO |
2USD | 158.85NERO |
3USD | 238.28NERO |
4USD | 317.71NERO |
5USD | 397.14NERO |
6USD | 476.56NERO |
7USD | 555.99NERO |
8USD | 635.42NERO |
9USD | 714.85NERO |
10USD | 794.28NERO |
100USD | 7,942.81NERO |
500USD | 39,714.05NERO |
1,000USD | 79,428.11NERO |
5,000USD | 397,140.58NERO |
10,000USD | 794,281.17NERO |
Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang USD và USD sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NERO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến
NERO Chain | 1 NERO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.05INR |
![]() | Rp190.99IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
NERO Chain | 1 NERO |
---|---|
![]() | ₽1.16RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.81JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0.01 USD, 1 NERO = €0.01 EUR, 1 NERO = ₹1.05 INR, 1 NERO = Rp190.99 IDR, 1 NERO = $0.02 CAD, 1 NERO = £0.01 GBP, 1 NERO = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.59 |
![]() | 0.00424 |
![]() | 0.1316 |
![]() | 161.39 |
![]() | 500.06 |
![]() | 0.6328 |
![]() | 2.82 |
![]() | 500 |
![]() | 118,976.79 |
![]() | 0.1315 |
![]() | 2,278.83 |
![]() | 1,529.05 |
![]() | 655.39 |
![]() | 0.004245 |
![]() | 11.85 |
![]() | 133.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng NERO của bạn
Nhập số lượng NERO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Zcash vs Monero: Đồng Tiền Bảo Mật Nào Phù Hợp Với Bạn?
Đồng tiền bảo mật đang ngày càng phổ biến khi người dùng tìm kiếm quyền riêng tư cao hơn so với Bitcoin và Ethereum.

Bản tin hàng ngày | Bản nâng cấp Hard Fork mới của Monero Nâng cao hơn nữa các tính năng bảo mật
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis at a Glance | Buzzes of Today - Monero Hard Fork Upgrade, SHIB Leads Jump Affecting DOGE, Tornado Cash DAO Takes Over Treasury, Arbitrum Nova Was Launched, and the Philippines To Stop Releasing Crypto License

Chuyển một góc rõ rệt so với thị trường hưng thịnh của tuần trước, các thanh nến màu đỏ đã làm mưa làm gió trong top 50, với rất ít tài sản ngoài stablecoin dường như không bị tổn hại.
