Nesten Thị trường hôm nay
Nesten đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nesten chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02657. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIT, tổng vốn hóa thị trường của Nesten tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Nesten tính bằng INR đã tăng ₹0.00007683, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nesten tính bằng INR là ₹32.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01953.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIT sang INR là ₹0.02657 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nesten
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NIT/-- Spot is $ and 0%, and NIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nesten sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NIT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIT | 0.02INR |
2NIT | 0.05INR |
3NIT | 0.07INR |
4NIT | 0.1INR |
5NIT | 0.13INR |
6NIT | 0.15INR |
7NIT | 0.18INR |
8NIT | 0.21INR |
9NIT | 0.23INR |
10NIT | 0.26INR |
10000NIT | 265.72INR |
50000NIT | 1,328.61INR |
100000NIT | 2,657.23INR |
500000NIT | 13,286.16INR |
1000000NIT | 26,572.33INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 37.63NIT |
2INR | 75.26NIT |
3INR | 112.89NIT |
4INR | 150.53NIT |
5INR | 188.16NIT |
6INR | 225.79NIT |
7INR | 263.43NIT |
8INR | 301.06NIT |
9INR | 338.69NIT |
10INR | 376.33NIT |
100INR | 3,763.31NIT |
500INR | 18,816.56NIT |
1000INR | 37,633.13NIT |
5000INR | 188,165.65NIT |
10000INR | 376,331.3NIT |
Bảng chuyển đổi số tiền NIT sang INR và INR sang NIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nesten phổ biến
Nesten | 1 NIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Nesten | 1 NIT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIT = $0 USD, 1 NIT = €0 EUR, 1 NIT = ₹0.03 INR, 1 NIT = Rp4.83 IDR, 1 NIT = $0 CAD, 1 NIT = £0 GBP, 1 NIT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3637 |
![]() | 0.00005685 |
![]() | 0.002484 |
![]() | 5.97 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009351 |
![]() | 0.04173 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,156.49 |
![]() | 21.89 |
![]() | 36.71 |
![]() | 0.0025 |
![]() | 10.31 |
![]() | 0.00005704 |
![]() | 0.1619 |
![]() | 2.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nesten của bạn
Nhập số lượng NIT của bạn
Nhập số lượng NIT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nesten hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nesten.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nesten sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nesten sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nesten sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nesten sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nesten (NIT)

INIT 代币 2025 - 2030 年价格预测
2026 年,INIT 预计平均价 $1.35,较当前潜在涨幅 176.73%。

Gate Alpha 首发 Meme 币 MONITOR,链上交易革新体验
当 Meme 遇上区块链,一句空洞的“密切关注局势”正演变为价值数千万美元的加密资产。而 Gate Alpha 让这场变革触手可及。

Gate Wallet BountyDrop:参与 Infinity Ground 空投,瓜分 $10,000 AIN token
Gate Wallet BountyDrop是聚集当前热门空投项目信息

AXS 价格走势分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 链上的 Web3 游戏项目,该游戏在 2021 年掀起 Play-to-Earn 热潮。

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心
EDGE代币引领DeFi交易新时代

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。