NyzoChuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NYZO/IDR: 1 NYZO ≈ Rp98.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp98.89. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng IDR là Rp35,169,345,774,658.1. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng IDR đã giảm Rp-44.72, biểu thị mức giảm -31.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng IDR là Rp24,119.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp31.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang IDR

Rp98.89-31.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang IDR là Rp98.89 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -31.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.006338
-31.67%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.006338, with a 24-hour trading change of -31.67%, NYZO/USDT Spot is $0.006338 and -31.67%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NYZO sang IDR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYZO
98.89IDR
2NYZO
197.78IDR
3NYZO
296.67IDR
4NYZO
395.56IDR
5NYZO
494.45IDR
6NYZO
593.34IDR
7NYZO
692.24IDR
8NYZO
791.13IDR
9NYZO
890.02IDR
10NYZO
988.91IDR
100NYZO
9,889.15IDR
500NYZO
49,445.75IDR
1000NYZO
98,891.5IDR
5000NYZO
494,457.53IDR
10000NYZO
988,915.07IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1IDR
0.01011NYZO
2IDR
0.02022NYZO
3IDR
0.03033NYZO
4IDR
0.04044NYZO
5IDR
0.05056NYZO
6IDR
0.06067NYZO
7IDR
0.07078NYZO
8IDR
0.08089NYZO
9IDR
0.091NYZO
10IDR
0.1011NYZO
10000IDR
101.12NYZO
50000IDR
505.6NYZO
100000IDR
1,011.2NYZO
500000IDR
5,056.04NYZO
1000000IDR
10,112.09NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang IDR và IDR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.54 INR, 1 NYZO = Rp98.89 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001478
logo BTCBTC
0.000000319
logo ETHETH
0.00001321
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01363
logo BNBBNB
0.00005032
logo SOLSOL
0.0001908
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1388
logo ADAADA
0.04046
logo TRXTRX
0.1261
logo STETHSTETH
0.00001325
logo SUISUI
0.008241
logo WBTCWBTC
0.0000003194
logo LINKLINK
0.001957
logo AVAXAVAX
0.001329

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.