OddzToken Thị trường hôm nay
OddzToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODDZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001068. Với nguồn cung lưu hành là 89,405,704 ODDZ, tổng vốn hóa thị trường của ODDZ tính bằng EUR là €85,559.81. Trong 24h qua, giá của ODDZ tính bằng EUR đã giảm €-0.00009333, biểu thị mức giảm -7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODDZ tính bằng EUR là €3.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008215.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODDZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODDZ sang EUR là €0.001068 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODDZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODDZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OddzToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001226 | -4.16% |
The real-time trading price of ODDZ/USDT Spot is $0.001226, with a 24-hour trading change of -4.16%, ODDZ/USDT Spot is $0.001226 and -4.16%, and ODDZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OddzToken sang Euro
Bảng chuyển đổi ODDZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODDZ | 0EUR |
2ODDZ | 0EUR |
3ODDZ | 0EUR |
4ODDZ | 0EUR |
5ODDZ | 0EUR |
6ODDZ | 0EUR |
7ODDZ | 0EUR |
8ODDZ | 0EUR |
9ODDZ | 0EUR |
10ODDZ | 0.01EUR |
100000ODDZ | 100.6EUR |
500000ODDZ | 503.04EUR |
1000000ODDZ | 1,006.09EUR |
5000000ODDZ | 5,030.47EUR |
10000000ODDZ | 10,060.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ODDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 993.94ODDZ |
2EUR | 1,987.88ODDZ |
3EUR | 2,981.82ODDZ |
4EUR | 3,975.76ODDZ |
5EUR | 4,969.7ODDZ |
6EUR | 5,963.64ODDZ |
7EUR | 6,957.58ODDZ |
8EUR | 7,951.52ODDZ |
9EUR | 8,945.47ODDZ |
10EUR | 9,939.41ODDZ |
100EUR | 99,394.12ODDZ |
500EUR | 496,970.61ODDZ |
1000EUR | 993,941.23ODDZ |
5000EUR | 4,969,706.16ODDZ |
10000EUR | 9,939,412.32ODDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền ODDZ sang EUR và EUR sang ODDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODDZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ODDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OddzToken phổ biến
OddzToken | 1 ODDZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
OddzToken | 1 ODDZ |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODDZ = $0 USD, 1 ODDZ = €0 EUR, 1 ODDZ = ₹0.1 INR, 1 ODDZ = Rp18.09 IDR, 1 ODDZ = $0 CAD, 1 ODDZ = £0 GBP, 1 ODDZ = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.56 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2204 |
![]() | 557.84 |
![]() | 257.18 |
![]() | 0.858 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,151.31 |
![]() | 2,071.71 |
![]() | 877.51 |
![]() | 0.2204 |
![]() | 232,453.66 |
![]() | 13.46 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 184.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OddzToken của bạn
Nhập số lượng ODDZ của bạn
Nhập số lượng ODDZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OddzToken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OddzToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OddzToken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OddzToken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OddzToken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OddzToken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OddzToken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OddzToken (ODDZ)

Explore Base's DeFi Ecosystem: Explosive Growth Potential
The DeFi ecosystem has evolved far beyond just lending and trading.

What is Fiat Money (Fiat)?
In the world of finance and cryptocurrency, the term “fiat money” or “fiat currency” frequently appears.

MOEX Launches Bitcoin Index: Analyzing Significance and Investment Opportunities
The launch of the MOEXBTC index has a profound impact on the Russian and global cryptocurrency markets.

The Role of Spin in Expanding NEAR’s DeFi Ecosystem
As the DeFi space continues to grow across Layer 1 blockchains, the NEAR ecosystem stands out with speed

Cloud Mining vs Hosting: Which Strategy Will Maximize Your Crypto Mining Gains?
In the evolving world of cryptocurrency, mining remains one of the most talked-about ways

The Rise of Liquid Staking: Reshaping DeFi and Passive Income
As the crypto landscape matures, liquid staking is becoming a transformative force