Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang Hong Kong Dollar (HKD)

FO/HKD: 1 FO ≈ $5.66 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Official FO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $5.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,579,756 FO, tổng vốn hóa thị trường của Official FO tính bằng HKD là $17,558,534,389.63. Trong 24h qua, giá của Official FO tính bằng HKD đã tăng $0.01253, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Official FO tính bằng HKD là $6.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7799.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang HKD

$5.66+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang HKD là $5.66 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.7283
0.22%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.7283, with a 24-hour trading change of 0.22%, FO/USDT Spot is $0.7283 and 0.22%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi FO sang HKD

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FO
5.66HKD
2FO
11.33HKD
3FO
17HKD
4FO
22.67HKD
5FO
28.34HKD
6FO
34HKD
7FO
39.67HKD
8FO
45.34HKD
9FO
51.01HKD
10FO
56.68HKD
100FO
566.82HKD
500FO
2,834.12HKD
1000FO
5,668.24HKD
5000FO
28,341.21HKD
10000FO
56,682.43HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1HKD
0.1764FO
2HKD
0.3528FO
3HKD
0.5292FO
4HKD
0.7056FO
5HKD
0.8821FO
6HKD
1.05FO
7HKD
1.23FO
8HKD
1.41FO
9HKD
1.58FO
10HKD
1.76FO
1000HKD
176.42FO
5000HKD
882.1FO
10000HKD
1,764.21FO
50000HKD
8,821.07FO
100000HKD
17,642.14FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang HKD và HKD sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.73 USD, 1 FO = €0.65 EUR, 1 FO = ₹60.85 INR, 1 FO = Rp11,049.64 IDR, 1 FO = $0.99 CAD, 1 FO = £0.55 GBP, 1 FO = ฿24.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.95
logo BTCBTC
0.0006278
logo ETHETH
0.02598
logo USDTUSDT
64.17
logo XRPXRP
25.11
logo BNBBNB
0.09714
logo SOLSOL
0.3727
logo USDCUSDC
64.17
logo DOGEDOGE
280
logo ADAADA
79.29
logo TRXTRX
234.3
logo STETHSTETH
0.02597
logo WBTCWBTC
0.000626
logo SUISUI
16.56
logo LINKLINK
3.9
logo AVAXAVAX
2.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

Four.MemeプラットフォームにリンクされたBSC上の革新的なmemecoinであるFOURトークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoonトークンの復活:VGX Foundationの買収後に活性化しました。新しいSafeMoon Wallet 4.0の可能性、Solanaエコシステム内での可能性、そして投資家信頼の再構築への道のりを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

AI駆動の研究と投資ツールを通じて、SOSOはポートフォリオ管理を簡素化し、投資家が持続可能な成長を実現するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27

Tìm hiểu thêm về Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.