Omni NetworkOMNI sang EUR:Chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang Euro (EUR)

OMNI/EUR: 1 OMNI ≈ €1.36 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Network Thị trường hôm nay

Omni Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Omni Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,782,959 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của Omni Network tính bằng EUR là €46,122,803.79. Trong 24h qua, giá của Omni Network tính bằng EUR đã tăng €0.07886, biểu thị mức tăng +6.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Omni Network tính bằng EUR là €40.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang EUR

1.36+6.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang EUR là €1.36 EUR, với sự thay đổi +6.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Omni Network

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $1.52, with a 24-hour trading change of +6.07%, OMNI/USDT Spot is $1.52 and +6.07%, and OMNI/USDT Perpetual is $1.52 and +6.66%.

Bảng chuyển đổi Omni Network sang Euro

Bảng chuyển đổi OMNI sang EUR

logo Omni NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OMNI
1.36EUR
2OMNI
2.72EUR
3OMNI
4.08EUR
4OMNI
5.45EUR
5OMNI
6.81EUR
6OMNI
8.17EUR
7OMNI
9.53EUR
8OMNI
10.9EUR
9OMNI
12.26EUR
10OMNI
13.62EUR
100OMNI
136.25EUR
500OMNI
681.28EUR
1000OMNI
1,362.57EUR
5000OMNI
6,812.87EUR
10000OMNI
13,625.74EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OMNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni Network
1EUR
0.7339OMNI
2EUR
1.46OMNI
3EUR
2.2OMNI
4EUR
2.93OMNI
5EUR
3.66OMNI
6EUR
4.4OMNI
7EUR
5.13OMNI
8EUR
5.87OMNI
9EUR
6.6OMNI
10EUR
7.33OMNI
1000EUR
733.9OMNI
5000EUR
3,669.52OMNI
10000EUR
7,339.04OMNI
50000EUR
36,695.24OMNI
100000EUR
73,390.49OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang EUR và EUR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.52 USD, 1 OMNI = €1.36 EUR, 1 OMNI = ₹127.06 INR, 1 OMNI = Rp23,071.65 IDR, 1 OMNI = $2.06 CAD, 1 OMNI = £1.14 GBP, 1 OMNI = ฿50.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.92
logo BTCBTC
0.005018
logo ETHETH
0.2007
logo FDUSDFDUSD
558.99
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
230.33
logo BNBBNB
0.8319
logo SOLSOL
3.52
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
158,388.58
logo TRXTRX
1,916.8
logo DOGEDOGE
3,082.9
logo STETHSTETH
0.2008
logo ADAADA
894.1
logo WBTCWBTC
0.00504
logo HYPEHYPE
13.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni Network (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni Network (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.