ONBUFF Thị trường hôm nay
ONBUFF đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONBUFF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01922. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 ONIT, tổng vốn hóa thị trường của ONBUFF tính bằng EUR là €13,264,793.5. Trong 24h qua, giá của ONBUFF tính bằng EUR đã tăng €0.001013, biểu thị mức tăng +5.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONBUFF tính bằng EUR là €0.6971, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008746.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONIT sang EUR là €0.01922 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ONBUFF
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONIT/-- Spot is $ and 0%, and ONIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONBUFF sang Euro
Bảng chuyển đổi ONIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONIT | 0.01EUR |
2ONIT | 0.03EUR |
3ONIT | 0.05EUR |
4ONIT | 0.07EUR |
5ONIT | 0.09EUR |
6ONIT | 0.11EUR |
7ONIT | 0.13EUR |
8ONIT | 0.15EUR |
9ONIT | 0.17EUR |
10ONIT | 0.19EUR |
10000ONIT | 190.09EUR |
50000ONIT | 950.45EUR |
100000ONIT | 1,900.9EUR |
500000ONIT | 9,504.53EUR |
1000000ONIT | 19,009.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 52.6ONIT |
2EUR | 105.21ONIT |
3EUR | 157.81ONIT |
4EUR | 210.42ONIT |
5EUR | 263.03ONIT |
6EUR | 315.63ONIT |
7EUR | 368.24ONIT |
8EUR | 420.85ONIT |
9EUR | 473.45ONIT |
10EUR | 526.06ONIT |
100EUR | 5,260.64ONIT |
500EUR | 26,303.23ONIT |
1000EUR | 52,606.46ONIT |
5000EUR | 263,032.3ONIT |
10000EUR | 526,064.61ONIT |
Bảng chuyển đổi số tiền ONIT sang EUR và EUR sang ONIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONBUFF phổ biến
ONBUFF | 1 ONIT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp325.56IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
ONBUFF | 1 ONIT |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.09JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONIT = $0.02 USD, 1 ONIT = €0.02 EUR, 1 ONIT = ₹1.79 INR, 1 ONIT = Rp325.56 IDR, 1 ONIT = $0.03 CAD, 1 ONIT = £0.02 GBP, 1 ONIT = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.76 |
![]() | 0.005319 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 557.96 |
![]() | 258.85 |
![]() | 0.8583 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,044.46 |
![]() | 3,272.53 |
![]() | 0.2209 |
![]() | 911.77 |
![]() | 284,889.23 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 13.78 |
![]() | 195.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONBUFF của bạn
Nhập số lượng ONIT của bạn
Nhập số lượng ONIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONBUFF hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONBUFF.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONBUFF sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONBUFF sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONBUFF sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONBUFF (ONIT)

Turbo Coin: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa AI và Memes
Một loại tiền điện tử được thiết kế bởi ChatGPT, với ngân sách ban đầu chỉ 69 đô la, đang làm rối loạn nhận thức của thị trường về các loại tiền Meme.

GME Cung cấp vào năm 2025: Phân tích cho các nhà đầu tư Game Web3
Khám phá động lực cung GME vào năm 2025, bao gồm tokenomics, phân phối và vai trò của nó trong thị trường NFT của GameStop.

Câu chuyện kép của đồng GOAT: Nghịch lý giá cả giữa cơn sốt meme AI
Goatseus Maximus xuất phát từ một thí nghiệm xã hội về hợp tác giữa con người và máy móc.

PEOPLE Coin: Từ Đấu giá Hiến pháp đến Huyền thoại Tiền điện tử — Hành trình kỳ diệu của People DAO
Sự ra đời của ConstitutionDAO tràn đầy lý tưởng.

Dự đoán giá Tiền điện tử: Xu hướng thị trường năm 2025 và dự đoán dựa trên AI
Khám phá tương lai của tiền điện tử vào năm 2025 với dự đoán giá dựa trên trí tuệ nhân tạo.

Phân tích Cheems Coin: Một đồng meme cộng đồng đang nổi lên trên chuỗi BNB
CHEEMS, với trọng tâm chính vào các cơ chế phân phối công bằng và sự đồng thuận văn hóa cộng đồng, đã nhanh chóng vươn lên dẫn đầu giá trị thị trường trong trại Meme.