OpenEX Network Token Thị trường hôm nay
OpenEX Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OEX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.04987. Với nguồn cung lưu hành là 0 OEX, tổng vốn hóa thị trường của OEX tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của OEX tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OEX tính bằng THB là ฿0.2968, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02803.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OEX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OEX sang THB là ฿0.04987 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OEX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OEX/THB trong ngày qua.
Giao dịch OpenEX Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OEX/-- Spot is $ and 0%, and OEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenEX Network Token sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi OEX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OEX | 0.04THB |
2OEX | 0.09THB |
3OEX | 0.14THB |
4OEX | 0.19THB |
5OEX | 0.24THB |
6OEX | 0.29THB |
7OEX | 0.34THB |
8OEX | 0.39THB |
9OEX | 0.44THB |
10OEX | 0.49THB |
10000OEX | 498.79THB |
50000OEX | 2,493.97THB |
100000OEX | 4,987.95THB |
500000OEX | 24,939.77THB |
1000000OEX | 49,879.55THB |
Bảng chuyển đổi THB sang OEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 20.04OEX |
2THB | 40.09OEX |
3THB | 60.14OEX |
4THB | 80.19OEX |
5THB | 100.24OEX |
6THB | 120.28OEX |
7THB | 140.33OEX |
8THB | 160.38OEX |
9THB | 180.43OEX |
10THB | 200.48OEX |
100THB | 2,004.82OEX |
500THB | 10,024.14OEX |
1000THB | 20,048.29OEX |
5000THB | 100,241.46OEX |
10000THB | 200,482.92OEX |
Bảng chuyển đổi số tiền OEX sang THB và THB sang OEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OEX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang OEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEX Network Token phổ biến
OpenEX Network Token | 1 OEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp22.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
OpenEX Network Token | 1 OEX |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OEX = $0 USD, 1 OEX = €0 EUR, 1 OEX = ₹0.13 INR, 1 OEX = Rp22.94 IDR, 1 OEX = $0 CAD, 1 OEX = £0 GBP, 1 OEX = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7049 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 0.006135 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.52 |
![]() | 0.02368 |
![]() | 0.0911 |
![]() | 15.16 |
![]() | 70.68 |
![]() | 20.33 |
![]() | 55.8 |
![]() | 0.006129 |
![]() | 0.0001475 |
![]() | 4.08 |
![]() | 1 |
![]() | 0.6825 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenEX Network Token của bạn
Nhập số lượng OEX của bạn
Nhập số lượng OEX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEX Network Token hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEX Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEX Network Token sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenEX Network Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEX Network Token sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEX Network Token sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEX Network Token sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEX Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEX Network Token (OEX)

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KILO代币:KiloEx永续合约的资本效率与风险管理核心
文章分析了KiloEx在资本效率和风险管理方面的创新,包括点对点矿池模型、集中流动性管理和去中心化风险控制。

KILO代币:KiloEx永续合约DEX的核心
本文深入探讨KILO代币及KiloEx永续合约DEX的创新特性,聚焦其在风险管理和资本效率方面的优势。