OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Euro (EUR)

ORDI/EUR: 1 ORDI ≈ €7.86 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng EUR là €147,956,464.28. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng EUR đã tăng €0.2067, biểu thị mức tăng +2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng EUR là €86.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang EUR

7.86+2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang EUR là €7.86 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.65, with a 24-hour trading change of 0.69%, ORDI/USDT Spot is $8.65 and 0.69%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.65 and 0.84%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Euro

Bảng chuyển đổi ORDI sang EUR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORDI
7.86EUR
2ORDI
15.72EUR
3ORDI
23.59EUR
4ORDI
31.45EUR
5ORDI
39.32EUR
6ORDI
47.18EUR
7ORDI
55.04EUR
8ORDI
62.91EUR
9ORDI
70.77EUR
10ORDI
78.64EUR
100ORDI
786.42EUR
500ORDI
3,932.1EUR
1000ORDI
7,864.21EUR
5000ORDI
39,321.05EUR
10000ORDI
78,642.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORDI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1EUR
0.1271ORDI
2EUR
0.2543ORDI
3EUR
0.3814ORDI
4EUR
0.5086ORDI
5EUR
0.6357ORDI
6EUR
0.7629ORDI
7EUR
0.8901ORDI
8EUR
1.01ORDI
9EUR
1.14ORDI
10EUR
1.27ORDI
1000EUR
127.15ORDI
5000EUR
635.79ORDI
10000EUR
1,271.58ORDI
50000EUR
6,357.91ORDI
100000EUR
12,715.83ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang EUR và EUR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.78 USD, 1 ORDI = €7.86 EUR, 1 ORDI = ₹733.34 INR, 1 ORDI = Rp133,159.94 IDR, 1 ORDI = $11.91 CAD, 1 ORDI = £6.59 GBP, 1 ORDI = ฿289.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.08
logo BTCBTC
0.005344
logo ETHETH
0.2201
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
258.37
logo BNBBNB
0.8497
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,905.54
logo TRXTRX
2,087.98
logo ADAADA
828.16
logo STETHSTETH
0.2205
logo WBTCWBTC
0.005353
logo HYPEHYPE
16.71
logo SUISUI
170.08
logo LINKLINK
40.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

高い時価総額を持つ主要なオルディンコインが再び上昇を続ける中、ORDIの見通しはどうなっていますか?

高い時価総額を持つ主要なオルディンコインが再び上昇を続ける中、ORDIの見通しはどうなっていますか?

過去24時間で、時価総額の高い代替コインは、韓国の規制措置による最近の騒動の後、わずかな下落を示しました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-30
最新まとめ | ロシアが暗号資産を法制化、ORDIと1000SATSはその日のうちに40%以上上昇、BlastとSui Network TVLはともに新高値を記録

最新まとめ | ロシアが暗号資産を法制化、ORDIと1000SATSはその日のうちに40%以上上昇、BlastとSui Network TVLはともに新高値を記録

ロシアは来年上半期に仮想通貨の法制化を予定しており、ステーブルコインはトレーダーにとって「優先相場通貨」となっている。 Polkadot_s の合弁事業は、2024 年に新たな技術的進歩を遂げる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-26
最新まとめ | SATS市場価値はORDIを超え、SECは来年1月にもビットコイン現物ETFを承認、S&Pはステーブルコイン評価レポートを発表

最新まとめ | SATS市場価値はORDIを超え、SECは来年1月にもビットコイン現物ETFを承認、S&Pはステーブルコイン評価レポートを発表

ビットコインの「In_ion 脆弱性」は、米国国家脆弱性データベースによって中リスクと評価されており、SATS は時価総額で ORDI を上回っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-13

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.