PAX GoldChuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PAXG/IDR: 1 PAXG ≈ Rp49,166,326.98 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp49,166,326.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 238,092.84 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng IDR là Rp177,579,212,466,184,688.04. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng IDR đã tăng Rp58,816.15, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng IDR là Rp53,413,397.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp45,300,774.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang IDR

Rp49,166,326.98+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAXG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,225
-0.37%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,224.4
-0.39%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,225, with a 24-hour trading change of -0.37%, PAXG/USDT Spot is $3,225 and -0.37%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,224.4 and -0.39%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PAXG sang IDR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PAXG
49,166,326.98IDR
2PAXG
98,332,653.96IDR
3PAXG
147,498,980.94IDR
4PAXG
196,665,307.93IDR
5PAXG
245,831,634.91IDR
6PAXG
294,997,961.89IDR
7PAXG
344,164,288.87IDR
8PAXG
393,330,615.86IDR
9PAXG
442,496,942.84IDR
10PAXG
491,663,269.82IDR
100PAXG
4,916,632,698.25IDR
500PAXG
24,583,163,491.27IDR
1000PAXG
49,166,326,982.55IDR
5000PAXG
245,831,634,912.78IDR
10000PAXG
491,663,269,825.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PAXG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1IDR
0.0000000203PAXG
2IDR
0.0000000406PAXG
3IDR
0.000000061PAXG
4IDR
0.0000000813PAXG
5IDR
0.0000001016PAXG
6IDR
0.000000122PAXG
7IDR
0.0000001423PAXG
8IDR
0.0000001627PAXG
9IDR
0.000000183PAXG
10IDR
0.0000002033PAXG
10000000000IDR
203.39PAXG
50000000000IDR
1,016.95PAXG
100000000000IDR
2,033.91PAXG
500000000000IDR
10,169.56PAXG
1000000000000IDR
20,339.12PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang IDR và IDR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAXG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 IDR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,241.08 USD, 1 PAXG = €2,903.68 EUR, 1 PAXG = ₹270,767.6 INR, 1 PAXG = Rp49,166,326.98 IDR, 1 PAXG = $4,396.2 CAD, 1 PAXG = £2,434.05 GBP, 1 PAXG = ฿106,899.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00153
logo BTCBTC
0.0000003102
logo ETHETH
0.00001303
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01373
logo BNBBNB
0.00005056
logo SOLSOL
0.0001948
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.145
logo ADAADA
0.04404
logo TRXTRX
0.1236
logo STETHSTETH
0.0000131
logo WBTCWBTC
0.0000003118
logo SUISUI
0.008459
logo LINKLINK
0.002051
logo AVAXAVAX
0.001458

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PAX Gold của bạn

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PAX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.