Phantom of the Kill Thị trường hôm nay
Phantom of the Kill đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSHI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1904. Với nguồn cung lưu hành là 144,970,000 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của OSHI tính bằng CNY là ¥194,721,676.8. Trong 24h qua, giá của OSHI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005003, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSHI tính bằng CNY là ¥0.4897, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0409.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang CNY là ¥0.1904 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSHI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Phantom of the Kill
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.027 | -2.8% |
The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.027, with a 24-hour trading change of -2.8%, OSHI/USDT Spot is $0.027 and -2.8%, and OSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phantom of the Kill sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OSHI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSHI | 0.19CNY |
2OSHI | 0.38CNY |
3OSHI | 0.57CNY |
4OSHI | 0.76CNY |
5OSHI | 0.95CNY |
6OSHI | 1.14CNY |
7OSHI | 1.33CNY |
8OSHI | 1.52CNY |
9OSHI | 1.71CNY |
10OSHI | 1.9CNY |
1000OSHI | 190.43CNY |
5000OSHI | 952.18CNY |
10000OSHI | 1,904.36CNY |
50000OSHI | 9,521.82CNY |
100000OSHI | 19,043.64CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.25OSHI |
2CNY | 10.5OSHI |
3CNY | 15.75OSHI |
4CNY | 21OSHI |
5CNY | 26.25OSHI |
6CNY | 31.5OSHI |
7CNY | 36.75OSHI |
8CNY | 42OSHI |
9CNY | 47.25OSHI |
10CNY | 52.51OSHI |
100CNY | 525.1OSHI |
500CNY | 2,625.54OSHI |
1000CNY | 5,251.09OSHI |
5000CNY | 26,255.48OSHI |
10000CNY | 52,510.96OSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang CNY và CNY sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSHI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phantom of the Kill phổ biến
Phantom of the Kill | 1 OSHI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.26INR |
![]() | Rp409.58IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.89THB |
Phantom of the Kill | 1 OSHI |
---|---|
![]() | ₽2.5RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.89JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $0.03 USD, 1 OSHI = €0.02 EUR, 1 OSHI = ₹2.26 INR, 1 OSHI = Rp409.58 IDR, 1 OSHI = $0.04 CAD, 1 OSHI = £0.02 GBP, 1 OSHI = ฿0.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.62 |
![]() | 0.0006785 |
![]() | 0.02784 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.92 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.4482 |
![]() | 70.91 |
![]() | 359.51 |
![]() | 263.82 |
![]() | 102.44 |
![]() | 0.0276 |
![]() | 0.0006746 |
![]() | 20.68 |
![]() | 2.18 |
![]() | 4.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phantom of the Kill của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Nhập số lượng OSHI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantom of the Kill hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantom of the Kill.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantom of the Kill sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phantom of the Kill
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantom of the Kill sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantom of the Kill sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantom of the Kill sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantom of the Kill sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phantom of the Kill (OSHI)

Berita dan Analisis Harga Kripto TOSHI
TOSHI, sebagai koin Meme teratas dalam ekosistem Base chain, menunjukkan potensi unik dengan kohe-si komunitas dan model deflasi.

Berapa banyak Satoshis yang setara dengan 1 Bitcoin?
Di dunia cryptocurrency, memahami Satoshi dari Bitcoin sangat penting.

Harga Inti 2025: Solusi Trilema Blockchain dengan Satoshi Plus Konsensus
Temukan bagaimana blockchain inti Satoshi Plus konsensus memecahkan trilema blockchain, menawarkan skalabilitas dan keamanan yang tak tertandingi untuk Web3.

Prediksi Harga TOSHI 2025
Tren harga koin TOSHI pada tahun 2025 sangat dinantikan.

Toshi(TOSHI): Sebuah koin meme yang didorong oleh komunitas dengan tarif pajak nol pada tahun 2025
Toshi(TOSHI), si kekasih baru ekosistem Base, sedang membentuk ulang lanskap kriptocurrency.

Prediksi Harga Token TOSHI: Kemungkinan dan Tantangan untuk Mencapai $0.01
TOSHI lahir di jaringan Layer2 Base chain, dan posisinya bukan hanya koin meme biasa.