Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pi Network chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,800.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,043,458,340.05 PI, tổng vốn hóa thị trường của Pi Network tính bằng IDR là Rp940,269,460,332,169,278.64. Trong 24h qua, giá của Pi Network tính bằng IDR đã tăng Rp7.89, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pi Network tính bằng IDR là Rp45,509.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp743.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.579 | 0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5785 | -0.02% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.579, with a 24-hour trading change of 0.04%, PI/USDT Spot is $0.579 and 0.04%, and PI/USDT Perpetual is $0.5785 and -0.02%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 8,800.11IDR |
2PI | 17,600.23IDR |
3PI | 26,400.34IDR |
4PI | 35,200.46IDR |
5PI | 44,000.57IDR |
6PI | 52,800.69IDR |
7PI | 61,600.8IDR |
8PI | 70,400.92IDR |
9PI | 79,201.03IDR |
10PI | 88,001.15IDR |
100PI | 880,011.53IDR |
500PI | 4,400,057.68IDR |
1000PI | 8,800,115.37IDR |
5000PI | 44,000,576.88IDR |
10000PI | 88,001,153.76IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001136PI |
2IDR | 0.0002272PI |
3IDR | 0.0003409PI |
4IDR | 0.0004545PI |
5IDR | 0.0005681PI |
6IDR | 0.0006818PI |
7IDR | 0.0007954PI |
8IDR | 0.000909PI |
9IDR | 0.001022PI |
10IDR | 0.001136PI |
1000000IDR | 113.63PI |
5000000IDR | 568.17PI |
10000000IDR | 1,136.34PI |
50000000IDR | 5,681.74PI |
100000000IDR | 11,363.48PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang IDR và IDR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.58USD |
![]() | €0.52EUR |
![]() | ₹48.46INR |
![]() | Rp8,800.12IDR |
![]() | $0.79CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.13THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽53.61RUB |
![]() | R$3.16BRL |
![]() | د.إ2.13AED |
![]() | ₺19.8TRY |
![]() | ¥4.09CNY |
![]() | ¥83.54JPY |
![]() | $4.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.58 USD, 1 PI = €0.52 EUR, 1 PI = ₹48.46 INR, 1 PI = Rp8,800.12 IDR, 1 PI = $0.79 CAD, 1 PI = £0.44 GBP, 1 PI = ฿19.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001563 |
![]() | 0.0000003412 |
![]() | 0.00001822 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01549 |
![]() | 0.00005493 |
![]() | 0.0002259 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1938 |
![]() | 0.04944 |
![]() | 0.1333 |
![]() | 0.0000182 |
![]() | 0.0000003426 |
![]() | 0.01016 |
![]() | 28.38 |
![]() | 0.002436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pi Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Pi Network最新动态:2025年5月市场趋势与投资前景
Pi Network在2025年5月展现出强劲的发展势头,但也面临代币解锁带来的卖压挑战

2025年Pi Network价格能达到多高?
目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

PI 币价格多少?PI币如何交易?
Pi Network凭借其创新的模式与庞大的基础用户群体,已在全球加密货币市场中占据重要一席。

新手需要避免的关于 PI 网络加密货币的常见误解
PI Network——一个承诺 “在手机上挖矿 ”的移动优先项目--的病毒式崛起吸引了全球 5000 多万用户。以下是关于 PI 代币的七个最顽固的误解,以及每个加密货币初学者(尤其是大门的读者)在投入时间或金钱之前应该了解的事实。

2025 最新完整攻略|Pi 币是什么?用手机就能挖矿?主网上线、KYC、交易全面解析
Pi 币是什么?2025 全面讲解 Pi Network 手机挖矿方式、KYC 验证流程、主网最新消息与交易操作,新手必看的 Pi 币全攻略。

PI币价格多少?2025年PI Network最新行情分析
PI Network最新动态显示,生态系统快速扩张,用户基础稳步增长。
Tìm hiểu thêm về Pi Network (PI)

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Chuyển sang Mạng chính: Con đường Di trú Đằng Sau Bảng Kiểm Tra Pi

Thị trường Tiền Ảo Mạng Pi cuối cùng đã hình thành?

Cách Pi Coin hoạt động với USD: Hiểu cơ chế định giá và giao dịch trên Gate.io

Cách Bán Đồng Pi Coin
