PlumeChuyển đổi Plume (PLUME) sang South Korean Won (KRW)

PLUME/KRW: 1 PLUME ≈ ₩177.81 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Plume Thị trường hôm nay

Plume đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLUME chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩177.81. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng KRW là ₩473,653,567,681,099.8. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng KRW đã giảm ₩-3.42, biểu thị mức giảm -1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng KRW là ₩331.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang KRW

177.81-1.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang KRW là ₩177.81 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Plume

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlumePLUME/USDT
Giao ngay
$0.134
-2.83%
logo PlumePLUME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1338
-2.42%

The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.134, with a 24-hour trading change of -2.83%, PLUME/USDT Spot is $0.134 and -2.83%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1338 and -2.42%.

Bảng chuyển đổi Plume sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi PLUME sang KRW

logo PlumeSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1PLUME
177.81KRW
2PLUME
355.63KRW
3PLUME
533.44KRW
4PLUME
711.26KRW
5PLUME
889.08KRW
6PLUME
1,066.89KRW
7PLUME
1,244.71KRW
8PLUME
1,422.53KRW
9PLUME
1,600.34KRW
10PLUME
1,778.16KRW
100PLUME
17,781.66KRW
500PLUME
88,908.3KRW
1000PLUME
177,816.6KRW
5000PLUME
889,083KRW
10000PLUME
1,778,166.01KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang PLUME

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Plume
1KRW
0.005623PLUME
2KRW
0.01124PLUME
3KRW
0.01687PLUME
4KRW
0.02249PLUME
5KRW
0.02811PLUME
6KRW
0.03374PLUME
7KRW
0.03936PLUME
8KRW
0.04499PLUME
9KRW
0.05061PLUME
10KRW
0.05623PLUME
100000KRW
562.37PLUME
500000KRW
2,811.88PLUME
1000000KRW
5,623.77PLUME
5000000KRW
28,118.85PLUME
10000000KRW
56,237.71PLUME

Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang KRW và KRW sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plume phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.13 USD, 1 PLUME = €0.12 EUR, 1 PLUME = ₹11.15 INR, 1 PLUME = Rp2,025.31 IDR, 1 PLUME = $0.18 CAD, 1 PLUME = £0.1 GBP, 1 PLUME = ฿4.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01958
logo BTCBTC
0.00000361
logo ETHETH
0.0001515
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.176
logo BNBBNB
0.0005793
logo SOLSOL
0.002486
logo USDCUSDC
0.3756
logo DOGEDOGE
1.99
logo TRXTRX
1.4
logo ADAADA
0.5695
logo STETHSTETH
0.0001509
logo WBTCWBTC
0.0000036
logo SUISUI
0.1157
logo HYPEHYPE
0.0118
logo LINKLINK
0.02728

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Plume của bạn

01

Nhập số lượng PLUME của bạn

Nhập số lượng PLUME của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Plume

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

Plume Network:RWA赛道新锐崛起,PLUME逆势上涨的价值逻辑

本文将解析Plume的核心竞争力,并探讨其如何借势RWA万亿级赛道红利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

YZi Labs对Plume Network进行战略投资,加速RWA应用

Plume Network是一种模块化区块链平台,旨在通过真实世界资产(RWAs)搭建传统金融与去中心化金融的桥梁。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%

MUBARAK 上线涨超50倍

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

第一行情|ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资

ETH 现货 ETF 获得 SEC 正式批准,加密市场回调;Plume Network完成1000万美元的融资;通胀担忧令股价承压,全球市场下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-24

Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.