PowerLedger Thị trường hôm nay
PowerLedger đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PowerLedger chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1532. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của PowerLedger tính bằng USD là $81,159,520.74. Trong 24h qua, giá của PowerLedger tính bằng USD đã tăng $0.000701, biểu thị mức tăng +0.460000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerLedger tính bằng USD là $1.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03262.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang USD là $0.1532 USD, với sự thay đổi +0.460000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/USD trong ngày qua.
Giao dịch PowerLedger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1534 | +0.520000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1535 | +0.790000% |
The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1534, with a 24-hour trading change of +0.520000%, POWR/USDT Spot is $0.1534 and +0.520000%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1535 and +0.790000%.
Bảng chuyển đổi PowerLedger sang US Dollar
Bảng chuyển đổi POWR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POWR | 0.15USD |
2POWR | 0.3USD |
3POWR | 0.45USD |
4POWR | 0.61USD |
5POWR | 0.76USD |
6POWR | 0.91USD |
7POWR | 1.07USD |
8POWR | 1.22USD |
9POWR | 1.37USD |
10POWR | 1.53USD |
1000POWR | 153.2USD |
5000POWR | 766USD |
10000POWR | 1,532USD |
50000POWR | 7,660USD |
100000POWR | 15,320USD |
Bảng chuyển đổi USD sang POWR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 6.52POWR |
2USD | 13.05POWR |
3USD | 19.58POWR |
4USD | 26.1POWR |
5USD | 32.63POWR |
6USD | 39.16POWR |
7USD | 45.69POWR |
8USD | 52.21POWR |
9USD | 58.74POWR |
10USD | 65.27POWR |
100USD | 652.74POWR |
500USD | 3,263.7POWR |
1000USD | 6,527.41POWR |
5000USD | 32,637.07POWR |
10000USD | 65,274.15POWR |
Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang USD và USD sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POWR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến
PowerLedger | 1 POWR |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.8INR |
![]() | Rp2,324IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.05THB |
PowerLedger | 1 POWR |
---|---|
![]() | ₽14.16RUB |
![]() | R$0.83BRL |
![]() | د.إ0.56AED |
![]() | ₺5.23TRY |
![]() | ¥1.08CNY |
![]() | ¥22.06JPY |
![]() | $1.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.15 USD, 1 POWR = €0.14 EUR, 1 POWR = ₹12.8 INR, 1 POWR = Rp2,324 IDR, 1 POWR = $0.21 CAD, 1 POWR = £0.12 GBP, 1 POWR = ฿5.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.16 |
![]() | 0.004668 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 499.75 |
![]() | 228.51 |
![]() | 0.775 |
![]() | 3.43 |
![]() | 500.3 |
![]() | 91,230.88 |
![]() | 1,830.02 |
![]() | 3,023.15 |
![]() | 0.2062 |
![]() | 864 |
![]() | 0.004658 |
![]() | 13.02 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng POWR của bạn
Nhập số lượng POWR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

ستيلار: الإمكانيات الاستثمارية لعملة XLM وبيئة البلوكتشين في 2025
تتميز Stellar في عام 2025 بتركيزها على الشمول المالي والتطبيقات العملية.

ما هو بروتوكول سبارك؟ توقع سعر SPK لعام 2025
نشأت بروتوكول سبارك في نظام MakerDAO البيئي وهو سوق إقراض لامركزي يتمتع بوظائف إقراض مباشر متكاملة بعمق.

عملة Pendle، إمكانيات الاستثمار لرمز DeFi النجم في 2025
عملة PENDLE هي الرمز الأصلي لبروتوكول Pendle، وتستخدم لدفع رسوم المعاملات، والمشاركة في حوكمة DAO، ومكافآت الستاكينغ.

ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025
تعلم ما هو APT ولماذا يقوم بلوكتشين Aptos بثورة في Web3 في عام 2025.

أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي
استكشف إمكانيات Velo في مجال العملات الرقمية من خلال توقعات الأسعار لعام 2025، وتكنولوجيا blockchain المبتكرة، وتطبيقات التمويل اللامركزي، ومكافآت التخزين.

فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025
سيصبح فلوكي زعيمًا بين عملات الميم في عام 2025 بفضل نظامه البيئي المتعدد الوظائف واستراتيجيات التسويق الخاصة به.