Sora ValidatorChuyển đổi Sora Validator (VAL) sang US Dollar (USD)

VAL/USD: 1 VAL ≈ $0.02217 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sora Validator Thị trường hôm nay

Sora Validator đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02217. Với nguồn cung lưu hành là 58,065,990.46 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng USD là $1,287,785.79. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng USD đã giảm $-0.001791, biểu thị mức giảm -6.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng USD là $9.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000002675.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang USD

$0.02217-6.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang USD là $0.02217 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sora Validator

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sora Validator sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VAL sang USD

logo Sora ValidatorSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VAL
0.02USD
2VAL
0.04USD
3VAL
0.06USD
4VAL
0.08USD
5VAL
0.11USD
6VAL
0.13USD
7VAL
0.15USD
8VAL
0.17USD
9VAL
0.19USD
10VAL
0.22USD
10000VAL
221.77USD
50000VAL
1,108.89USD
100000VAL
2,217.79USD
500000VAL
11,088.98USD
1000000VAL
22,177.97USD

Bảng chuyển đổi USD sang VAL

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sora Validator
1USD
45.08VAL
2USD
90.17VAL
3USD
135.26VAL
4USD
180.35VAL
5USD
225.44VAL
6USD
270.53VAL
7USD
315.62VAL
8USD
360.71VAL
9USD
405.8VAL
10USD
450.89VAL
100USD
4,508.97VAL
500USD
22,544.89VAL
1000USD
45,089.78VAL
5000USD
225,448.94VAL
10000USD
450,897.89VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang USD và USD sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VAL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sora Validator phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.02 USD, 1 VAL = €0.02 EUR, 1 VAL = ₹1.85 INR, 1 VAL = Rp336.43 IDR, 1 VAL = $0.03 CAD, 1 VAL = £0.02 GBP, 1 VAL = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.64
logo BTCBTC
0.004673
logo ETHETH
0.1998
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
219.1
logo BNBBNB
0.7533
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,294.52
logo ADAADA
676.22
logo TRXTRX
1,848.29
logo STETHSTETH
0.2001
logo WBTCWBTC
0.004685
logo HYPEHYPE
13.34
logo SUISUI
142.68
logo LINKLINK
33.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sora Validator của bạn

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sora Validator hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sora Validator.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sora Validator sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sora Validator

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sora Validator sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sora Validator sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sora Validator sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sora Validator sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sora Validator (VAL)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value

2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
AVAトークン:Travala.comのコア暗号資産はWeb3トラベル体験を変えていますか?

AVAトークン:Travala.comのコア暗号資産はWeb3トラベル体験を変えていますか?

AVAトークンがWeb3旅行体験を革命化する方法を探索してください。Travala.comが暗号資産愛好家や旅行者向けにユニークな割引を提供する方法を学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.