SuperWalk Thị trường hôm nay
SuperWalk đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuperWalk chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.08427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,024,273.05 GRND, tổng vốn hóa thị trường của SuperWalk tính bằng CAD là $77,503,650.29. Trong 24h qua, giá của SuperWalk tính bằng CAD đã tăng $0.002833, biểu thị mức tăng +3.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SuperWalk tính bằng CAD là $0.522, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05127.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRND sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRND sang CAD là $0.08427 CAD, với sự thay đổi +3.480000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRND/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRND/CAD trong ngày qua.
Giao dịch SuperWalk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06215 | +3.980000% |
The real-time trading price of GRND/USDT Spot is $0.06215, with a 24-hour trading change of +3.980000%, GRND/USDT Spot is $0.06215 and +3.980000%, and GRND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SuperWalk sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GRND sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRND | 0.08CAD |
2GRND | 0.16CAD |
3GRND | 0.25CAD |
4GRND | 0.33CAD |
5GRND | 0.42CAD |
6GRND | 0.5CAD |
7GRND | 0.58CAD |
8GRND | 0.67CAD |
9GRND | 0.75CAD |
10GRND | 0.84CAD |
10000GRND | 842.73CAD |
50000GRND | 4,213.65CAD |
100000GRND | 8,427.31CAD |
500000GRND | 42,136.56CAD |
1000000GRND | 84,273.13CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GRND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.86GRND |
2CAD | 23.73GRND |
3CAD | 35.59GRND |
4CAD | 47.46GRND |
5CAD | 59.33GRND |
6CAD | 71.19GRND |
7CAD | 83.06GRND |
8CAD | 94.92GRND |
9CAD | 106.79GRND |
10CAD | 118.66GRND |
100CAD | 1,186.61GRND |
500CAD | 5,933.08GRND |
1000CAD | 11,866.17GRND |
5000CAD | 59,330.89GRND |
10000CAD | 118,661.78GRND |
Bảng chuyển đổi số tiền GRND sang CAD và CAD sang GRND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRND sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GRND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SuperWalk phổ biến
SuperWalk | 1 GRND |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.19INR |
![]() | Rp942.5IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.05THB |
SuperWalk | 1 GRND |
---|---|
![]() | ₽5.74RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.12TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥8.95JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRND = $0.06 USD, 1 GRND = €0.06 EUR, 1 GRND = ₹5.19 INR, 1 GRND = Rp942.5 IDR, 1 GRND = $0.08 CAD, 1 GRND = £0.05 GBP, 1 GRND = ฿2.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.53 |
![]() | 0.003471 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 368.47 |
![]() | 168.47 |
![]() | 0.5731 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.8 |
![]() | 67,543.02 |
![]() | 1,350.06 |
![]() | 2,226.65 |
![]() | 0.1512 |
![]() | 627.44 |
![]() | 0.003475 |
![]() | 9.8 |
![]() | 132.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SuperWalk (GRND) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng GRND của bạn
Nhập số lượng GRND của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuperWalk hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuperWalk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuperWalk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SuperWalk sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuperWalk sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuperWalk sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SuperWalk sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SuperWalk (GRND)

最佳Doge代幣錢包:2025 年的安全存儲選項
發現 2025 年最佳的Doge代幣錢包!

Baby Doge Coin (BABYDOGE) 當前價格與 2025 年預測:迷因幣的進化之路
Baby Doge Coin 當前市值 1. 27 億美元,背後是 330 萬持有者組成的龐大社區。

Doge代幣新聞2025:最新動態與Web3中的應用
探索Doge代幣在2025年的突破性旅程,包括其在Web3中的應用、區塊鏈技術的進步以及價格預測。

比特幣2025:市場趨勢、採用和技術進步
探索2025年比特幣的潛力:超過10萬美元的價格、主流採用、特朗普的影響以及AI/DeFi的整合。

2025年我應該購買Doge代幣嗎?Web3投資分析
探索Doge代幣在Web3時代的潛力。

GT USDT 實時價格與 2025 年價格預測
不同分析機構對 GT 在 2025 年的走向存在顯著差異,GT 或衝擊 50 美元大關。