USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA587.4. Với nguồn cung lưu hành là 60,970,925,427.14 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng XOF là FCFA21,048,397,453,753,643.66. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.1175, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng XOF là FCFA687.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA515.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang XOF là FCFA587.4 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/XOF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9995 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9981 | -0.08% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9981 and -0.08%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDC sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 587.4XOF |
2USDC | 1,174.81XOF |
3USDC | 1,762.22XOF |
4USDC | 2,349.63XOF |
5USDC | 2,937.03XOF |
6USDC | 3,524.44XOF |
7USDC | 4,111.85XOF |
8USDC | 4,699.26XOF |
9USDC | 5,286.66XOF |
10USDC | 5,874.07XOF |
100USDC | 58,740.75XOF |
500USDC | 293,703.77XOF |
1000USDC | 587,407.54XOF |
5000USDC | 2,937,037.74XOF |
10000USDC | 5,874,075.49XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.001702USDC |
2XOF | 0.003404USDC |
3XOF | 0.005107USDC |
4XOF | 0.006809USDC |
5XOF | 0.008511USDC |
6XOF | 0.01021USDC |
7XOF | 0.01191USDC |
8XOF | 0.01361USDC |
9XOF | 0.01532USDC |
10XOF | 0.01702USDC |
100000XOF | 170.23USDC |
500000XOF | 851.19USDC |
1000000XOF | 1,702.39USDC |
5000000XOF | 8,511.97USDC |
10000000XOF | 17,023.95USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang XOF và XOF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04395 |
![]() | 0.000008158 |
![]() | 0.0003374 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.3936 |
![]() | 0.001297 |
![]() | 0.005518 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 4.48 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.25 |
![]() | 0.0003381 |
![]() | 0.000008148 |
![]() | 0.2602 |
![]() | 0.02605 |
![]() | 0.06137 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC 是什麼?美國穩定幣法案有什麼影響?
USDC 是一種與美元 1:1 錨定的穩定幣。

2025年,USDC安全嗎?
USDC作爲全球領先的穩定幣之一,其安全性一直備受關注。

USDC與USDT:2025年影響加密投資者的關鍵差異
探索2025年穩定幣的未來,我們將比較USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

每日新聞 | Lido 的姨太份額下降至 30% 以下,Fantom 推出以美元支撐的穩定幣 USDC.e,Ripple 計劃發行以美元為基礎的穩定幣。
中本聪可能会转49岁,里多 _s已抵押的以太坊市場份額已下降至30%以下,Fantom宣布推出美元穩定幣USDC.e 今天_ 瑞波幣計劃發行以美元為錨定的穩定幣。

隨著Solana的市值超過USDC,它已成為一個“獨特”的存在嗎?
最近,Solana在阿姆斯特丹举办了断点年度会议,并首次测试了第二个验证节点网络Firedancer,预计在吞吐量和稳定性方面有显著的改进。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
