VenusChuyển đổi Venus (XVS) sang Indian Rupee (INR)

XVS/INR: 1 XVS ≈ ₹577.27 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹577.27. Với nguồn cung lưu hành là 16,652,321.6 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng INR là ₹803,094,648,942.2. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng INR đã giảm ₹-1.04, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng INR là ₹12,265.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹137.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang INR

577.27-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang INR là ₹577.27 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.9
-0.44%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.9
-1.16%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.9, with a 24-hour trading change of -0.44%, XVS/USDT Spot is $6.9 and -0.44%, and XVS/USDT Perpetual is $6.9 and -1.16%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XVS sang INR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XVS
577.27INR
2XVS
1,154.55INR
3XVS
1,731.83INR
4XVS
2,309.11INR
5XVS
2,886.38INR
6XVS
3,463.66INR
7XVS
4,040.94INR
8XVS
4,618.22INR
9XVS
5,195.5INR
10XVS
5,772.77INR
100XVS
57,727.79INR
500XVS
288,638.99INR
1000XVS
577,277.98INR
5000XVS
2,886,389.92INR
10000XVS
5,772,779.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang XVS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1INR
0.001732XVS
2INR
0.003464XVS
3INR
0.005196XVS
4INR
0.006929XVS
5INR
0.008661XVS
6INR
0.01039XVS
7INR
0.01212XVS
8INR
0.01385XVS
9INR
0.01559XVS
10INR
0.01732XVS
100000INR
173.22XVS
500000INR
866.13XVS
1000000INR
1,732.26XVS
5000000INR
8,661.33XVS
10000000INR
17,322.67XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang INR và INR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.91 USD, 1 XVS = €6.19 EUR, 1 XVS = ₹577.28 INR, 1 XVS = Rp104,822.87 IDR, 1 XVS = $9.37 CAD, 1 XVS = £5.19 GBP, 1 XVS = ฿227.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2733
logo BTCBTC
0.00005838
logo ETHETH
0.002417
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.38
logo BNBBNB
0.009109
logo SOLSOL
0.03448
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.19
logo ADAADA
7.38
logo TRXTRX
22.1
logo STETHSTETH
0.002407
logo WBTCWBTC
0.00005827
logo SUISUI
1.52
logo LINKLINK
0.3618
logo AVAXAVAX
0.2428

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Venus của bạn

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Venus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.