Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.05016. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,551,995.33 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng HKD là $14,676,474.29. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng HKD đã tăng $0.0006871, biểu thị mức tăng +1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng HKD là $13.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01749.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang HKD là $0.05016 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006384 | 1.14% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.006384, with a 24-hour trading change of 1.14%, VSX/USDT Spot is $0.006384 and 1.14%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VSX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.05HKD |
2VSX | 0.1HKD |
3VSX | 0.15HKD |
4VSX | 0.2HKD |
5VSX | 0.25HKD |
6VSX | 0.3HKD |
7VSX | 0.35HKD |
8VSX | 0.4HKD |
9VSX | 0.45HKD |
10VSX | 0.5HKD |
10000VSX | 501.61HKD |
50000VSX | 2,508.09HKD |
100000VSX | 5,016.18HKD |
500000VSX | 25,080.9HKD |
1000000VSX | 50,161.81HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 19.93VSX |
2HKD | 39.87VSX |
3HKD | 59.8VSX |
4HKD | 79.74VSX |
5HKD | 99.67VSX |
6HKD | 119.61VSX |
7HKD | 139.54VSX |
8HKD | 159.48VSX |
9HKD | 179.41VSX |
10HKD | 199.35VSX |
100HKD | 1,993.54VSX |
500HKD | 9,967.74VSX |
1000HKD | 19,935.48VSX |
5000HKD | 99,677.41VSX |
10000HKD | 199,354.83VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang HKD và HKD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VSX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp97.66IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.93JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.54 INR, 1 VSX = Rp97.66 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.000613 |
![]() | 0.02566 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.39 |
![]() | 0.09913 |
![]() | 0.426 |
![]() | 64.22 |
![]() | 353.1 |
![]() | 229.89 |
![]() | 96.45 |
![]() | 0.02557 |
![]() | 0.0006126 |
![]() | 1.83 |
![]() | 20.16 |
![]() | 4.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

A代币:Vaulta项目的创新与转型
Vaulta(原名EOS)是一个致力于转型为Web3银行操作系统的项目

什么是Synapse:2025跨链DeFi解决方案指南
探索Synapse:革新DeFi的跨链解决方案。

Dog 代币:加密货币市场的新宠
Dog 代币是一种基于区块链技术的加密货币,旨在通过去中心化的方式为用户提供安全、高效且透明的交易体验

NEAR协议价格分析2025:投资前景与对比
探索NEAR协议2025年的价格表现、关键增长驱动因素以及与以太坊的对比分析。

2025年Alephium价格:分析与购买指南
探索 Alephium 在 2025 年可能的价格飙升,了解如何购买 ALPH,并探索其独特功能。

GST 代币:开启加密货币投资新机遇
GST 代币是一种基于区块链技术的加密货币,旨在通过去中心化的方式为用户提供安全、高效且透明的交易体验