VoluMintChuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VMINT/CNY: 1 VMINT ≈ ¥0.01501 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VoluMint chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01501. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VoluMint tính bằng CNY là ¥64,562,795.16. Trong 24h qua, giá của VoluMint tính bằng CNY đã tăng ¥0.00008364, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VoluMint tính bằng CNY là ¥0.596, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003874.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang CNY

¥0.01501+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang CNY là ¥0.01501 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMINT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMINT/-- Spot is $ and 0%, and VMINT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VMINT sang CNY

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VMINT
0.01CNY
2VMINT
0.02CNY
3VMINT
0.04CNY
4VMINT
0.05CNY
5VMINT
0.07CNY
6VMINT
0.08CNY
7VMINT
0.1CNY
8VMINT
0.11CNY
9VMINT
0.13CNY
10VMINT
0.14CNY
10000VMINT
148.67CNY
50000VMINT
743.38CNY
100000VMINT
1,486.77CNY
500000VMINT
7,433.89CNY
1000000VMINT
14,867.79CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VMINT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1CNY
67.25VMINT
2CNY
134.51VMINT
3CNY
201.77VMINT
4CNY
269.03VMINT
5CNY
336.29VMINT
6CNY
403.55VMINT
7CNY
470.81VMINT
8CNY
538.07VMINT
9CNY
605.33VMINT
10CNY
672.59VMINT
100CNY
6,725.94VMINT
500CNY
33,629.73VMINT
1000CNY
67,259.47VMINT
5000CNY
336,297.39VMINT
10000CNY
672,594.78VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang CNY và CNY sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VMINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.18 INR, 1 VMINT = Rp31.98 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006334
logo ETHETH
0.02656
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.14
logo BNBBNB
0.104
logo SOLSOL
0.3941
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
292.28
logo ADAADA
87.94
logo TRXTRX
255.48
logo STETHSTETH
0.02664
logo WBTCWBTC
0.0006381
logo SUISUI
18.16
logo HYPEHYPE
2.12
logo LINKLINK
4.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VoluMint của bạn

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VoluMint

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VoluMint (VMINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.