VoluMintVMINT sang HKD:Chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VMINT/HKD: 1 VMINT ≈ $0.02625 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02625. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng HKD là $125,587,678.28. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng HKD đã giảm $-0.001268, biểu thị mức giảm -4.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng HKD là $0.6633, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang HKD

$0.02625-4.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang HKD là $0.02625 HKD, với sự thay đổi -4.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMINT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VMINT/-- Spot is $ and --, and VMINT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VMINT sang HKD

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VMINT
0.02HKD
2VMINT
0.05HKD
3VMINT
0.07HKD
4VMINT
0.1HKD
5VMINT
0.13HKD
6VMINT
0.15HKD
7VMINT
0.18HKD
8VMINT
0.21HKD
9VMINT
0.23HKD
10VMINT
0.26HKD
10,000VMINT
262.52HKD
50,000VMINT
1,312.6HKD
100,000VMINT
2,625.2HKD
500,000VMINT
13,126.02HKD
1,000,000VMINT
26,252.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VMINT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1HKD
38.09VMINT
2HKD
76.18VMINT
3HKD
114.27VMINT
4HKD
152.36VMINT
5HKD
190.46VMINT
6HKD
228.55VMINT
7HKD
266.64VMINT
8HKD
304.73VMINT
9HKD
342.83VMINT
10HKD
380.92VMINT
100HKD
3,809.22VMINT
500HKD
19,046.13VMINT
1,000HKD
38,092.27VMINT
5,000HKD
190,461.35VMINT
10,000HKD
380,922.7VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang HKD và HKD sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VMINT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.29 INR, 1 VMINT = Rp54.4 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.56
logo BTCBTC
0.0005435
logo ETHETH
0.01442
logo XRPXRP
21
logo USDTUSDT
63.66
logo BNBBNB
0.07769
logo SOLSOL
0.3434
logo SMARTSMART
7,749.65
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.0145
logo ADAADA
68.55
logo DOGEDOGE
284.38
logo TRXTRX
182.07
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005432
logo LINKLINK
2.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.