VoluMint Thị trường hôm nay
VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1075. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng INR là ₹5,473,707,142.87. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng INR đã giảm ₹-0.002652, biểu thị mức giảm -2.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng INR là ₹7.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang INR là ₹0.1075 INR, với sự thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMINT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/INR trong ngày qua.
Giao dịch VoluMint
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VMINT/-- Spot is $ and --, and VMINT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi VoluMint sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VMINT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VMINT | 0.1INR |
2VMINT | 0.21INR |
3VMINT | 0.32INR |
4VMINT | 0.43INR |
5VMINT | 0.53INR |
6VMINT | 0.64INR |
7VMINT | 0.75INR |
8VMINT | 0.86INR |
9VMINT | 0.96INR |
10VMINT | 1.07INR |
1000VMINT | 107.5INR |
5000VMINT | 537.53INR |
10000VMINT | 1,075.07INR |
50000VMINT | 5,375.36INR |
100000VMINT | 10,750.73INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VMINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 9.3VMINT |
2INR | 18.6VMINT |
3INR | 27.9VMINT |
4INR | 37.2VMINT |
5INR | 46.5VMINT |
6INR | 55.81VMINT |
7INR | 65.11VMINT |
8INR | 74.41VMINT |
9INR | 83.71VMINT |
10INR | 93.01VMINT |
100INR | 930.16VMINT |
500INR | 4,650.84VMINT |
1000INR | 9,301.68VMINT |
5000INR | 46,508.43VMINT |
10000INR | 93,016.87VMINT |
Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang INR và INR sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VMINT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến
VoluMint | 1 VMINT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
VoluMint | 1 VMINT |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.11 INR, 1 VMINT = Rp19.52 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3305 |
![]() | 0.00005018 |
![]() | 0.001603 |
![]() | 1.7 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007569 |
![]() | 0.02946 |
![]() | 5.98 |
![]() | 22.38 |
![]() | 1,347.63 |
![]() | 0.001607 |
![]() | 6.75 |
![]() | 18.91 |
![]() | 0.00005048 |
![]() | 0.1313 |
![]() | 12.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng VMINT của bạn
Nhập số lượng VMINT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VoluMint (VMINT)

Pump Là Gì? Hiện Tượng Tăng Giá Bất Ngờ Và Sự Bùng Nổ Của Pump.fun Trong Thế Giới Meme Coin Hỏi ChatGPT
Tìm hiểu cách Pump.fun tạo làn sóng meme mới trong crypto với cộng đồng và sức lan tỏa mạnh mẽ.

EOS là gì? Tổng Quan Về Blockchain EOS và Token EOS
Tìm hiểu về EOS, cơ sở hạ tầng blockchain, ứng dụng thực tế và vai trò trong hệ sinh thái Web3.

Hướng Dẫn Tối Ưu Về Gate xStocks: Hướng Dẫn Mới Nhất và Phân Tích Chiến Lược Đối Với Tháng 7 Năm 2025
Hơn 32 triệu người dùng trên toàn thế giới đang sử dụng tính năng xStocks của Gate để giao dịch cổ phiếu token hóa của các ông lớn công nghệ như Apple và Tesla với USDT suốt cả ngày.

Hỗ trợ giao dịch xStocks của Gate có ý nghĩa gì đối với ngành Tiền điện tử?
Gate hỗ trợ giao dịch xStocks, đánh dấu sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới trong ngành công nghiệp tiền điện tử, mở ra sự đa dạng và tích hợp hơn.

Gate ETH Khai thác: Tận dụng tối đa ETH đã đặt cọc của bạn và kiếm được lợi nhuận hào phóng
Sản phẩm Khai thác ETH của Gate đã trở thành một điểm vào quan trọng cho người dùng tham gia vào các khoản lợi nhuận của hệ sinh thái ETH nhờ vào ngưỡng thấp, lợi nhuận ổn định và tính thanh khoản mạnh.

Chương trình Quản lý Tài sản VIP Gate Mới Nhất: Cơ Hội Lợi Suất Cao Độc Quyền Nhanh Chóng
Quản lý tài sản VIP Gate không chỉ là một công cụ tài chính có tỷ suất sinh lợi cao mà còn là một thành phần quan trọng trong việc phân bổ tài sản cho người dùng tiền điện tử có giá trị tài sản ròng cao.