VoluMintChuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

VMINT/UAH: 1 VMINT ≈ ₴0.04906 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.04906. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng UAH là ₴1,236,239,524.09. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0005, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng UAH là ₴3.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang UAH

0.04906-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang UAH là ₴0.04906 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMINT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMINT/-- Spot is $ and 0%, and VMINT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi VMINT sang UAH

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1VMINT
0.04UAH
2VMINT
0.09UAH
3VMINT
0.14UAH
4VMINT
0.19UAH
5VMINT
0.24UAH
6VMINT
0.29UAH
7VMINT
0.34UAH
8VMINT
0.39UAH
9VMINT
0.44UAH
10VMINT
0.49UAH
10000VMINT
490.65UAH
50000VMINT
2,453.26UAH
100000VMINT
4,906.52UAH
500000VMINT
24,532.6UAH
1000000VMINT
49,065.21UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang VMINT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1UAH
20.38VMINT
2UAH
40.76VMINT
3UAH
61.14VMINT
4UAH
81.52VMINT
5UAH
101.9VMINT
6UAH
122.28VMINT
7UAH
142.66VMINT
8UAH
163.04VMINT
9UAH
183.42VMINT
10UAH
203.81VMINT
100UAH
2,038.1VMINT
500UAH
10,190.51VMINT
1000UAH
20,381.03VMINT
5000UAH
101,905.18VMINT
10000UAH
203,810.36VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang UAH và UAH sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VMINT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.1 INR, 1 VMINT = Rp18 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6553
logo BTCBTC
0.0001155
logo ETHETH
0.004849
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.57
logo BNBBNB
0.01876
logo SOLSOL
0.0813
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
67.42
logo TRXTRX
43.64
logo ADAADA
18.28
logo STETHSTETH
0.004854
logo WBTCWBTC
0.0001157
logo HYPEHYPE
0.3558
logo SUISUI
3.82
logo LINKLINK
0.8984

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng VoluMint của bạn

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VoluMint (VMINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.