Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,812.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng VND là ₫10,519,378,167,212,885.04. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng VND đã tăng ₫16.59, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng VND là ₫115,664.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫497.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07331 | -2.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07325 | -3.17% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.07331, with a 24-hour trading change of -2.37%, VOXEL/USDT Spot is $0.07331 and -2.37%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.07325 and -3.17%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VOXEL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 1,812.98VND |
2VOXEL | 3,625.96VND |
3VOXEL | 5,438.95VND |
4VOXEL | 7,251.93VND |
5VOXEL | 9,064.92VND |
6VOXEL | 10,877.9VND |
7VOXEL | 12,690.88VND |
8VOXEL | 14,503.87VND |
9VOXEL | 16,316.85VND |
10VOXEL | 18,129.84VND |
100VOXEL | 181,298.4VND |
500VOXEL | 906,492VND |
1000VOXEL | 1,812,984VND |
5000VOXEL | 9,064,920.04VND |
10000VOXEL | 18,129,840.08VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0005515VOXEL |
2VND | 0.001103VOXEL |
3VND | 0.001654VOXEL |
4VND | 0.002206VOXEL |
5VND | 0.002757VOXEL |
6VND | 0.003309VOXEL |
7VND | 0.003861VOXEL |
8VND | 0.004412VOXEL |
9VND | 0.004964VOXEL |
10VND | 0.005515VOXEL |
1000000VND | 551.57VOXEL |
5000000VND | 2,757.88VOXEL |
10000000VND | 5,515.76VOXEL |
50000000VND | 27,578.84VOXEL |
100000000VND | 55,157.68VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang VND và VND sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.15INR |
![]() | Rp1,117.55IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.43THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽6.81RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.51TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.61JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.07 USD, 1 VOXEL = €0.07 EUR, 1 VOXEL = ₹6.15 INR, 1 VOXEL = Rp1,117.55 IDR, 1 VOXEL = $0.1 CAD, 1 VOXEL = £0.06 GBP, 1 VOXEL = ฿2.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009882 |
![]() | 0.000000188 |
![]() | 0.000007348 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008841 |
![]() | 0.00002952 |
![]() | 0.0001167 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09003 |
![]() | 0.02679 |
![]() | 0.07395 |
![]() | 0.000007417 |
![]() | 0.0000001884 |
![]() | 0.005536 |
![]() | 0.0005948 |
![]() | 0.001257 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Voxies
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Voxel Token đang hot? Lý do khiến nhà đầu tư đổ xô tìm hiểu
Trong làn sóng bùng nổ của GameFi và Metaverse, một cái tên nổi bật gần đây đang thu hút sự quan tâm của cộng đồng crypto toàn cầu – đó chính là Voxel Coin.

VOXEL Coin là gì? Hướng dẫn toàn diện về tiền điện tử Voxies
Trong bối cảnh ngành game blockchain ngày càng phát triển, VOXEL Coin – token gốc của dự án Voxies – đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ cả game thủ và nhà đầu tư crypto.

VOXEL: Sự đổi mới của việc kết hợp Mã hóa và Trò chơi Blockchain
VOXEL là một dự án trò chơi blockchain được phát triển bởi AlwaysGeeky Games

Voxies là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện về Tiền Điện Tử VOXEL Coin
Voxies xuất hiện như một game RPG chiến thuật 3D‑pixel, kết hợp đấu theo lượt với quyền sở hữu thật sự các nhân vật, vũ khí và tiền tệ trong game.

VOXEL Token: Phân tích Toàn diện về Các Phát triển Gần đây và Tiềm năng Đầu tư
Vào tháng 4 năm 2025, token VOXEL đã gây nên một cơn sốt trên thị trường tiền điện tử.