COMDEXCMDX sang IDR:Chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CMDX/IDR: 1 CMDX ≈ Rp9.99 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

COMDEX Thị trường hôm nay

COMDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CMDX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9.99. Với nguồn cung lưu hành là 196,317,871.65 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của CMDX tính bằng IDR là Rp31,975,657,691,469.39. Trong 24h qua, giá của CMDX tính bằng IDR đã giảm Rp-2.12, biểu thị mức giảm -17.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CMDX tính bằng IDR là Rp98,122.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang IDR

Rp9.99-17.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang IDR là Rp9.99 IDR, với sự thay đổi -17.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CMDX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch COMDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CMDX/-- Spot is $ and --, and CMDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi COMDEX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CMDX sang IDR

logo COMDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CMDX
9.99IDR
2CMDX
19.98IDR
3CMDX
29.97IDR
4CMDX
39.97IDR
5CMDX
49.96IDR
6CMDX
59.95IDR
7CMDX
69.94IDR
8CMDX
79.94IDR
9CMDX
89.93IDR
10CMDX
99.92IDR
100CMDX
999.28IDR
500CMDX
4,996.41IDR
1,000CMDX
9,992.82IDR
5,000CMDX
49,964.13IDR
10,000CMDX
99,928.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CMDX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo COMDEX
1IDR
0.1CMDX
2IDR
0.2001CMDX
3IDR
0.3002CMDX
4IDR
0.4002CMDX
5IDR
0.5003CMDX
6IDR
0.6004CMDX
7IDR
0.7005CMDX
8IDR
0.8005CMDX
9IDR
0.9006CMDX
10IDR
1CMDX
1,000IDR
100.07CMDX
5,000IDR
500.35CMDX
10,000IDR
1,000.71CMDX
50,000IDR
5,003.58CMDX
100,000IDR
10,007.17CMDX

Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang IDR và IDR sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CMDX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.05 INR, 1 CMDX = Rp9.99 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001689
logo BTCBTC
0.0000002662
logo ETHETH
0.000006456
logo XRPXRP
0.01012
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003478
logo SOLSOL
0.0001506
logo USDCUSDC
0.03066
logo SMARTSMART
4.65
logo STETHSTETH
0.000006485
logo DOGEDOGE
0.1298
logo TRXTRX
0.08476
logo ADAADA
0.03368
logo LINKLINK
0.001176
logo HYPEHYPE
0.0006857
logo WBTCWBTC
0.000000266

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CMDX của bạn

Nhập số lượng CMDX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.