GuildFiGF sang JPY:Chuyển đổi GuildFi (GF) sang Yên Nhật (JPY)

GF/JPY: 1 GF ≈ ¥0.1109 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GuildFi Thị trường hôm nay

GuildFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GF chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1109. Với nguồn cung lưu hành là 29,300,718.56 GF, tổng vốn hóa thị trường của GF tính bằng JPY là ¥478,687,582.92. Trong 24h qua, giá của GF tính bằng JPY đã giảm ¥-0.004516, biểu thị mức giảm -3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GF tính bằng JPY là ¥597.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06623.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GF sang JPY

¥0.1109-3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GF sang JPY là ¥0.1109 JPY, với sự thay đổi -3.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GF/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GF/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GuildFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GF/-- Spot is $ and --, and GF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GuildFi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GF sang JPY

logo GuildFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GF
0.11JPY
2GF
0.22JPY
3GF
0.33JPY
4GF
0.44JPY
5GF
0.55JPY
6GF
0.66JPY
7GF
0.77JPY
8GF
0.88JPY
9GF
0.99JPY
10GF
1.1JPY
1,000GF
110.99JPY
5,000GF
554.96JPY
10,000GF
1,109.93JPY
50,000GF
5,549.68JPY
100,000GF
11,099.37JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GF

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GuildFi
1JPY
9GF
2JPY
18.01GF
3JPY
27.02GF
4JPY
36.03GF
5JPY
45.04GF
6JPY
54.05GF
7JPY
63.06GF
8JPY
72.07GF
9JPY
81.08GF
10JPY
90.09GF
100JPY
900.95GF
500JPY
4,504.75GF
1,000JPY
9,009.51GF
5,000JPY
45,047.58GF
10,000JPY
90,095.16GF

Bảng chuyển đổi số tiền GF sang JPY và JPY sang GF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GF sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GuildFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GF = $0 USD, 1 GF = €0 EUR, 1 GF = ₹0.07 INR, 1 GF = Rp12.29 IDR, 1 GF = $0 CAD, 1 GF = £0 GBP, 1 GF = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1873
logo BTCBTC
0.00002935
logo ETHETH
0.0007201
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003833
logo SOLSOL
0.01671
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
597.08
logo STETHSTETH
0.0007221
logo DOGEDOGE
14.19
logo TRXTRX
9.42
logo ADAADA
3.67
logo LINKLINK
0.1318
logo WBTCWBTC
0.00002935
logo HYPEHYPE
0.07816

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GuildFi (GF) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GF của bạn

Nhập số lượng GF của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GuildFi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GuildFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GuildFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GuildFi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GuildFi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GuildFi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tìm hiểu thêm về GuildFi (GF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.