ImmutableIMX sang UAH:Chuyển đổi Immutable (IMX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

IMX/UAH: 1 IMX ≈ ₴24.32 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable Thị trường hôm nay

Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴24.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,915,420,869.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng UAH là ₴1,931,221,318,349.27. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng UAH đã tăng ₴1.01, biểu thị mức tăng +4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng UAH là ₴394.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴14.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang UAH

24.32+4.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang UAH là ₴24.32 UAH, với sự thay đổi +4.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ImmutableIMX/USDT
Giao ngay
$0.5867
+3.80%
logo ImmutableIMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.586
+4.10%

The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.5867, with a 24-hour trading change of +3.80%, IMX/USDT Spot is $0.5867 and +3.80%, and IMX/USDT Perpetual is $0.586 and +4.10%.

Bảng chuyển đổi Immutable sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi IMX sang UAH

logo ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1IMX
24.32UAH
2IMX
48.64UAH
3IMX
72.96UAH
4IMX
97.28UAH
5IMX
121.6UAH
6IMX
145.92UAH
7IMX
170.25UAH
8IMX
194.57UAH
9IMX
218.89UAH
10IMX
243.21UAH
100IMX
2,432.15UAH
500IMX
12,160.79UAH
1,000IMX
24,321.58UAH
5,000IMX
121,607.94UAH
10,000IMX
243,215.89UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang IMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable
1UAH
0.04111IMX
2UAH
0.08223IMX
3UAH
0.1233IMX
4UAH
0.1644IMX
5UAH
0.2055IMX
6UAH
0.2466IMX
7UAH
0.2878IMX
8UAH
0.3289IMX
9UAH
0.37IMX
10UAH
0.4111IMX
10,000UAH
411.15IMX
50,000UAH
2,055.78IMX
100,000UAH
4,111.57IMX
500,000UAH
20,557.86IMX
1,000,000UAH
41,115.73IMX

Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang UAH và UAH sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.59 USD, 1 IMX = €0.5 EUR, 1 IMX = ₹51.44 INR, 1 IMX = Rp9,542.55 IDR, 1 IMX = $0.81 CAD, 1 IMX = £0.43 GBP, 1 IMX = ฿19.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7193
logo BTCBTC
0.0001008
logo ETHETH
0.00263
logo XRPXRP
3.73
logo USDTUSDT
12.06
logo BNBBNB
0.01448
logo SOLSOL
0.06217
logo SMARTSMART
1,411.1
logo USDCUSDC
12.06
logo STETHSTETH
0.002638
logo DOGEDOGE
51.41
logo TRXTRX
34.22
logo ADAADA
14.39
logo LINKLINK
0.5137
logo WBTCWBTC
0.0001009
logo HYPEHYPE
0.2729

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable (IMX) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng IMX của bạn

Nhập số lượng IMX của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.