今日Dar Open Network市場價格
與昨天相比,Dar Open Network價格漲。
Dar Open Network轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.0335。基於643,025,918 D的流通量,Dar Open Network以USD計算的總市值為$21,541,368.25。 過去24小時,Dar Open Network以USD計算的交易價增加了$0.001464,漲幅為+4.59%。從歷史上看,Dar Open Network以USD計算的歷史最高價為$0.2032。相比之下,Dar Open Network以USD計算的歷史最低價為$0.03034。
1D兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 D 兌換 USD 的匯率為 $0.0335 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.59% ,Gate的 D/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 D/USD 的歷史變化數據。
交易Dar Open Network
D/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.03357,24小時內的交易變化趨勢為4.64%, D/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03357 和 4.64%,D/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03353 和 4.03%。
Dar Open Network兌換到US Dollar轉換表
D兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1D | 0.03USD |
2D | 0.06USD |
3D | 0.1USD |
4D | 0.13USD |
5D | 0.16USD |
6D | 0.2USD |
7D | 0.23USD |
8D | 0.26USD |
9D | 0.3USD |
10D | 0.33USD |
10000D | 334.5USD |
50000D | 1,672.5USD |
100000D | 3,345USD |
500000D | 16,725USD |
1000000D | 33,450USD |
USD兌換到D轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 29.89D |
2USD | 59.79D |
3USD | 89.68D |
4USD | 119.58D |
5USD | 149.47D |
6USD | 179.37D |
7USD | 209.26D |
8USD | 239.16D |
9USD | 269.05D |
10USD | 298.95D |
100USD | 2,989.53D |
500USD | 14,947.68D |
1000USD | 29,895.36D |
5000USD | 149,476.83D |
10000USD | 298,953.66D |
上述 D 兌換 USD 和USD 兌換 D 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 D 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 D 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Dar Open Network兌換
上表列出了 1 D 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 D = $0.03 USD、1 D = €0.03 EUR、1 D = ₹2.8 INR、1 D = Rp508.19 IDR、1 D = $0.05 CAD、1 D = £0.03 GBP、1 D = ฿1.1 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
TRX兌USD
STETH兌USD
ADA兌USD
SMART兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SUI兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 29.72 |
![]() | 0.004758 |
![]() | 0.1984 |
![]() | 499.83 |
![]() | 230.84 |
![]() | 0.7693 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,858.77 |
![]() | 1,834.86 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 795.54 |
![]() | 221,542.82 |
![]() | 0.00476 |
![]() | 12.43 |
![]() | 169.05 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Dar Open Network金額
輸入D金額
輸入D金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Dar Open Network 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Dar Open Network兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Dar Open Network到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Dar Open Network到US Dollar的匯率?
4.我可以將Dar Open Network轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Dar Open Network (D)的最新資訊

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Tại sao giá Cardano (ADA) lại tăng 70%? Phân tích ba yếu tố kích thích giá chính và tín hiệu thị trường
Một thông báo tổng thống đã kích hoạt mức tăng 75% trong một ngày, với các cá voi mua 200 triệu ADA trong 24 giờ; sự gia tăng của Cardano vừa mới mở ra chương đầu tiên.

Dự đoán giá 3 Tiền điện tử hàng đầu: Liệu Bitcoin, Ethereum và Solana có thể khơi dậy đợt tăng giá tiếp theo?
Thị trường Tài sản Tiền điện tử sẽ trải qua sự tăng trưởng bùng nổ vào năm 2025, với Bitcoin đạt mức cao mới.

SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025
Khám phá tương lai của việc kiếm tiền khi di chuyển với token SWEAT vào năm 2025.

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3
Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.