今日FNCY市場價格
與昨天相比,FNCY價格跌。
FNCY轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.002446。加密貨幣流通量為1,106,695,392.91 FNCY,FNCY以USD計算的總市值為$2,706,976.93。 過去24小時,FNCY以USD計算的交易價減少了$-0.0000876,跌幅為-3.47%。從歷史上看,FNCY以USD計算的歷史最高價為$0.19。 相比之下,FNCY以USD計算的歷史最低價為$0.000625。
1FNCY兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FNCY 兌換 USD 的匯率為 $0.002446 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.47% ,Gate的 FNCY/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FNCY/USD 的歷史變化數據。
交易FNCY
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00244 | -3.89% |
FNCY/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00244,24小時內的交易變化趨勢為-3.89%, FNCY/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00244 和 -3.89%,FNCY/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
FNCY兌換到US Dollar轉換表
FNCY兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FNCY | 0USD |
2FNCY | 0USD |
3FNCY | 0USD |
4FNCY | 0USD |
5FNCY | 0.01USD |
6FNCY | 0.01USD |
7FNCY | 0.01USD |
8FNCY | 0.01USD |
9FNCY | 0.02USD |
10FNCY | 0.02USD |
100000FNCY | 244.6USD |
500000FNCY | 1,223USD |
1000000FNCY | 2,446USD |
5000000FNCY | 12,230USD |
10000000FNCY | 24,460USD |
USD兌換到FNCY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 408.83FNCY |
2USD | 817.66FNCY |
3USD | 1,226.49FNCY |
4USD | 1,635.32FNCY |
5USD | 2,044.15FNCY |
6USD | 2,452.98FNCY |
7USD | 2,861.81FNCY |
8USD | 3,270.64FNCY |
9USD | 3,679.47FNCY |
10USD | 4,088.3FNCY |
100USD | 40,883.07FNCY |
500USD | 204,415.37FNCY |
1000USD | 408,830.74FNCY |
5000USD | 2,044,153.72FNCY |
10000USD | 4,088,307.44FNCY |
上述 FNCY 兌換 USD 和USD 兌換 FNCY 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 FNCY 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 FNCY 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1FNCY兌換
上表列出了 1 FNCY 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FNCY = $0 USD、1 FNCY = €0 EUR、1 FNCY = ₹0.2 INR、1 FNCY = Rp36.85 IDR、1 FNCY = $0 CAD、1 FNCY = £0 GBP、1 FNCY = ฿0.08 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
TRX兌USD
ADA兌USD
STETH兌USD
WBTC兌USD
HYPE兌USD
SUI兌USD
LINK兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.99 |
![]() | 0.004734 |
![]() | 0.1997 |
![]() | 499.73 |
![]() | 228.72 |
![]() | 0.7697 |
![]() | 3.28 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,677.23 |
![]() | 1,791.6 |
![]() | 747.94 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 0.004754 |
![]() | 14.64 |
![]() | 152.75 |
![]() | 35.65 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入FNCY金額
輸入FNCY金額
輸入FNCY金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 FNCY 轉換為 USD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是FNCY兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上FNCY到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響FNCY到US Dollar的匯率?
4.我可以將FNCY轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關FNCY (FNCY)的最新資訊

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung
Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

Gate Alpha niêm yết LA TOKEN tại buổi ra mắt — Lagrange là gì?
Mua sắm một cú nhấp chuột, nắm bắt cơ hội, Gate Alpha làm cho việc giao dịch tài sản trên chuỗi với ngưỡng cao trở nên cực kỳ đơn giản.

Gate Earn: Một Lựa Chọn Đầu Tư Tiền điện tử Mới Kết Hợp Sự Linh Hoạt và Lợi Nhuận Cao
Gate Simple Earn, với rủi ro thấp, tính linh hoạt cao và lợi nhuận dễ dự đoán, đã trở thành công cụ ưa thích của người dùng để quản lý các quỹ nhàn rỗi.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Ví tiền Ronin là gì và cách sử dụng nó?
Ronin Ví tiền không chỉ là một công cụ lưu trữ tài sản, mà còn là một hộ chiếu cho sự tích hợp sâu sắc vào nền kinh tế trò chơi blockchain.

Vòi Bitcoin: Khám phá cơ hội giàu có từ các Vòi Bitcoin
Các Vòi Bitcoin là các nền tảng hoặc dịch vụ trực tuyến nơi người dùng có thể kiếm được một lượng nhỏ Bitcoin bằng cách hoàn thành các nhiệm vụ hoặc xác minh đơn giản.