今日KiloEx市場價格
與昨天相比,KiloEx價格跌。
KiloEx轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.1447。基於211,700,000 KILO的流通量,KiloEx以BRL計算的總市值為R$166,724,191.28。 過去24小時,KiloEx以BRL計算的交易價增加了R$0.0007365,漲幅為+0.51%。從歷史上看,KiloEx以BRL計算的歷史最高價為R$0.8811。相比之下,KiloEx以BRL計算的歷史最低價為R$0.08158。
1KILO兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KILO 兌換 BRL 的匯率為 R$0.1447 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.51% ,Gate的 KILO/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KILO/BRL 的歷史變化數據。
交易KiloEx
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0269 | 1.25% | |
![]() 永續 | $0.0269 | 1.05% |
KILO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0269,24小時內的交易變化趨勢為1.25%, KILO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0269 和 1.25%,KILO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0269 和 1.05%。
KiloEx兌換到Brazilian Real轉換表
KILO兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KILO | 0.14BRL |
2KILO | 0.28BRL |
3KILO | 0.43BRL |
4KILO | 0.57BRL |
5KILO | 0.72BRL |
6KILO | 0.86BRL |
7KILO | 1.01BRL |
8KILO | 1.15BRL |
9KILO | 1.3BRL |
10KILO | 1.44BRL |
1000KILO | 144.78BRL |
5000KILO | 723.94BRL |
10000KILO | 1,447.88BRL |
50000KILO | 7,239.43BRL |
100000KILO | 14,478.87BRL |
BRL兌換到KILO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 6.9KILO |
2BRL | 13.81KILO |
3BRL | 20.71KILO |
4BRL | 27.62KILO |
5BRL | 34.53KILO |
6BRL | 41.43KILO |
7BRL | 48.34KILO |
8BRL | 55.25KILO |
9BRL | 62.15KILO |
10BRL | 69.06KILO |
100BRL | 690.66KILO |
500BRL | 3,453.3KILO |
1000BRL | 6,906.61KILO |
5000BRL | 34,533.07KILO |
10000BRL | 69,066.15KILO |
上述 KILO 兌換 BRL 和BRL 兌換 KILO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 KILO 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 KILO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1KiloEx兌換
上表列出了 1 KILO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KILO = $0.03 USD、1 KILO = €0.02 EUR、1 KILO = ₹2.22 INR、1 KILO = Rp403.8 IDR、1 KILO = $0.04 CAD、1 KILO = £0.02 GBP、1 KILO = ฿0.88 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
ADA兌BRL
SMART兌BRL
HYPE兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 5.36 |
![]() | 0.0008751 |
![]() | 0.03634 |
![]() | 91.88 |
![]() | 42.36 |
![]() | 0.1413 |
![]() | 0.6309 |
![]() | 91.96 |
![]() | 519.04 |
![]() | 341.22 |
![]() | 144.53 |
![]() | 0.0363 |
![]() | 38,287.13 |
![]() | 2.21 |
![]() | 0.0008759 |
![]() | 30.4 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入KiloEx金額
輸入KILO金額
輸入KILO金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 KiloEx 轉換為 BRL,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是KiloEx兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上KiloEx到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響KiloEx到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將KiloEx轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關KiloEx (KILO)的最新資訊

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.

KILO Token: Tổng quan về Dự án và Các Phát triển Mới nhất
Là một phần cốt lõi của hệ sinh thái KiloEx, Token KILO đang dần khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường tiền điện tử với mô hình token rõ ràng, nền tảng giao dịch sáng tạo và sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).