今日OpenXSwap市場價格
與昨天相比,OpenXSwap價格漲。
OpenXSwap轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.7881。基於0 OPENX的流通量,OpenXSwap以THB計算的總市值為฿0。 過去24小時,OpenXSwap以THB計算的交易價增加了฿0.03579,漲幅為+4.72%。從歷史上看,OpenXSwap以THB計算的歷史最高價為฿6.06。相比之下,OpenXSwap以THB計算的歷史最低價為฿0.501。
1OPENX兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OPENX 兌換 THB 的匯率為 ฿0.7881 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.72% ,Gate的 OPENX/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OPENX/THB 的歷史變化數據。
交易OpenXSwap
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
OPENX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, OPENX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,OPENX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
OpenXSwap兌換到Thai Baht轉換表
OPENX兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OPENX | 0.78THB |
2OPENX | 1.57THB |
3OPENX | 2.36THB |
4OPENX | 3.15THB |
5OPENX | 3.94THB |
6OPENX | 4.72THB |
7OPENX | 5.51THB |
8OPENX | 6.3THB |
9OPENX | 7.09THB |
10OPENX | 7.88THB |
1000OPENX | 788.1THB |
5000OPENX | 3,940.54THB |
10000OPENX | 7,881.08THB |
50000OPENX | 39,405.4THB |
100000OPENX | 78,810.81THB |
THB兌換到OPENX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 1.26OPENX |
2THB | 2.53OPENX |
3THB | 3.8OPENX |
4THB | 5.07OPENX |
5THB | 6.34OPENX |
6THB | 7.61OPENX |
7THB | 8.88OPENX |
8THB | 10.15OPENX |
9THB | 11.41OPENX |
10THB | 12.68OPENX |
100THB | 126.88OPENX |
500THB | 634.43OPENX |
1000THB | 1,268.86OPENX |
5000THB | 6,344.3OPENX |
10000THB | 12,688.61OPENX |
上述 OPENX 兌換 THB 和THB 兌換 OPENX 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OPENX 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 OPENX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1OpenXSwap兌換
上表列出了 1 OPENX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OPENX = $0.02 USD、1 OPENX = €0.02 EUR、1 OPENX = ₹2 INR、1 OPENX = Rp362.47 IDR、1 OPENX = $0.03 CAD、1 OPENX = £0.02 GBP、1 OPENX = ฿0.79 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
TRX兌THB
ADA兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
HYPE兌THB
SUI兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7722 |
![]() | 0.0001435 |
![]() | 0.005798 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.82 |
![]() | 0.0228 |
![]() | 0.09401 |
![]() | 15.16 |
![]() | 77.42 |
![]() | 56.01 |
![]() | 21.94 |
![]() | 0.005796 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.4017 |
![]() | 4.59 |
![]() | 1.06 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入OpenXSwap金額
輸入OPENX金額
輸入OPENX金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 OpenXSwap 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買OpenXSwap影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是OpenXSwap兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上OpenXSwap到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響OpenXSwap到Thai Baht的匯率?
4.我可以將OpenXSwap轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關OpenXSwap (OPENX)的最新資訊

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử
Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh
Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.

Token GST: Mở khóa Cơ hội Mới cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử
GST Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phân quyền

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.