今日Radix市場價格
與昨天相比,Radix價格漲。
Radix轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ0.02469。基於11,770,529,004.49 XRD的流通量,Radix以AED計算的總市值為د.إ1,067,449,395.28。 過去24小時,Radix以AED計算的交易價增加了د.إ0.001894,漲幅為+8.25%。從歷史上看,Radix以AED計算的歷史最高價為د.إ2.39。相比之下,Radix以AED計算的歷史最低價為د.إ0.02164。
1XRD兌換到AED價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRD 兌換 AED 的匯率為 د.إ0.02469 AED,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.25% ,Gate的 XRD/AED 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRD/AED 的歷史變化數據。
交易Radix
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.006763 | 7.3% | |
![]() 現貨 | $0.000002874 | -0.59% | |
![]() 永續 | $0.006743 | 5.62% |
XRD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.006763,24小時內的交易變化趨勢為7.3%, XRD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.006763 和 7.3%,XRD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.006743 和 5.62%。
Radix兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表
XRD兌換到AED轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRD | 0.02AED |
2XRD | 0.04AED |
3XRD | 0.07AED |
4XRD | 0.09AED |
5XRD | 0.12AED |
6XRD | 0.14AED |
7XRD | 0.17AED |
8XRD | 0.19AED |
9XRD | 0.22AED |
10XRD | 0.24AED |
10000XRD | 246.93AED |
50000XRD | 1,234.69AED |
100000XRD | 2,469.38AED |
500000XRD | 12,346.94AED |
1000000XRD | 24,693.89AED |
AED兌換到XRD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AED | 40.49XRD |
2AED | 80.99XRD |
3AED | 121.48XRD |
4AED | 161.98XRD |
5AED | 202.47XRD |
6AED | 242.97XRD |
7AED | 283.47XRD |
8AED | 323.96XRD |
9AED | 364.46XRD |
10AED | 404.95XRD |
100AED | 4,049.58XRD |
500AED | 20,247.92XRD |
1000AED | 40,495.84XRD |
5000AED | 202,479.23XRD |
10000AED | 404,958.47XRD |
上述 XRD 兌換 AED 和AED 兌換 XRD 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 XRD 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AED 兌換 XRD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Radix兌換
上表列出了 1 XRD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRD = $0.01 USD、1 XRD = €0.01 EUR、1 XRD = ₹0.56 INR、1 XRD = Rp102 IDR、1 XRD = $0.01 CAD、1 XRD = £0.01 GBP、1 XRD = ฿0.22 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AED
ETH兌AED
USDT兌AED
XRP兌AED
BNB兌AED
SOL兌AED
USDC兌AED
SMART兌AED
TRX兌AED
DOGE兌AED
STETH兌AED
ADA兌AED
WBTC兌AED
HYPE兌AED
SUI兌AED
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 8.2 |
![]() | 0.001313 |
![]() | 0.05791 |
![]() | 136.04 |
![]() | 66.09 |
![]() | 0.2162 |
![]() | 0.975 |
![]() | 136.24 |
![]() | 26,459.43 |
![]() | 499.03 |
![]() | 857.67 |
![]() | 0.0579 |
![]() | 243.16 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.2992 |
上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。
輸入Radix金額
輸入XRD金額
輸入XRD金額
選擇United Arab Emirates Dirham
在下拉菜單中點擊選擇United Arab Emirates Dirham或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Radix 轉換為 AED,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Radix兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?
2.此頁面上Radix到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Radix到United Arab Emirates Dirham的匯率?
4.我可以將Radix轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?
了解有關Radix (XRD)的最新資訊

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Trâu Đào Coin 2025: Lợi Nhuận, Rủi Ro và Xu Hướng Khai Thác Tiền Mã Hóa
Khám phá khả năng sinh lợi, rủi ro và sự gia tăng của các tài sản PoW trong khai thác tiền điện tử cho năm 2025.

Dự đoán giá Tài sản tiền điện tử Cronos và Triển vọng Nhà đầu tư Web3 2025
Khám phá dự đoán giá của Cronos (CRO) vào năm 2025 và tiềm năng của nó trong cuộc cách mạng Web3.

Làm thế nào để giao dịch Tiền điện tử? Những loại Tiền điện tử nào có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn?
Sự lựa chọn sàn giao dịch là một biến số quan trọng ảnh hưởng đến thu nhập của Tiền điện tử.

Giá Token SPK và Dự đoán Giá năm 2025
Khi những biến động giá dần ổn định, điều thực sự xác định giá trị của SPK là liệu nó có thể tìm thấy một vị trí sinh thái không thể thay thế trong biển đỏ của cho vay DeFi hay không.

Bitcoin Có Sẽ Sụp Đổ? Dự Đoán Giá BTC 2025
Nếu Cục Dự trữ Liên bang hạ lãi suất vào tháng Bảy như dự kiến, điều này có thể trở thành một yếu tố kích thích cho sự bùng nổ tăng giá.