dForce Thị trường hôm nay
dForce đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của dForce chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,274.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của dForce tính bằng VND là ₫31,369,261,289,880,902.58. Trong 24h qua, giá của dForce tính bằng VND đã tăng ₫3.93, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce tính bằng VND là ₫36,914.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫516.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/VND trong ngày qua.
Giao dịch dForce
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05184 | 0.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05209 | 0.4% |
The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.05184, with a 24-hour trading change of 0.21%, DF/USDT Spot is $0.05184 and 0.21%, and DF/USDT Perpetual is $0.05209 and 0.4%.
Bảng chuyển đổi dForce sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi DF sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DF | 1,274.77VND |
2DF | 2,549.54VND |
3DF | 3,824.32VND |
4DF | 5,099.09VND |
5DF | 6,373.86VND |
6DF | 7,648.64VND |
7DF | 8,923.41VND |
8DF | 10,198.18VND |
9DF | 11,472.96VND |
10DF | 12,747.73VND |
100DF | 127,477.36VND |
500DF | 637,386.8VND |
1000DF | 1,274,773.6VND |
5000DF | 6,373,868.03VND |
10000DF | 12,747,736.07VND |
Bảng chuyển đổi VND sang DF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0007844DF |
2VND | 0.001568DF |
3VND | 0.002353DF |
4VND | 0.003137DF |
5VND | 0.003922DF |
6VND | 0.004706DF |
7VND | 0.005491DF |
8VND | 0.006275DF |
9VND | 0.00706DF |
10VND | 0.007844DF |
1000000VND | 784.45DF |
5000000VND | 3,922.26DF |
10000000VND | 7,844.53DF |
50000000VND | 39,222.65DF |
100000000VND | 78,445.3DF |
Bảng chuyển đổi số tiền DF sang VND và VND sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1dForce phổ biến
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.32INR |
![]() | Rp784.88IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.71THB |
dForce | 1 DF |
---|---|
![]() | ₽4.78RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.77TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.45JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.05 EUR, 1 DF = ₹4.32 INR, 1 DF = Rp784.88 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009262 |
![]() | 0.0000001834 |
![]() | 0.000007609 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.008378 |
![]() | 0.00002968 |
![]() | 0.0001113 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08318 |
![]() | 0.02506 |
![]() | 0.07435 |
![]() | 0.000007615 |
![]() | 0.0000001838 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.0005858 |
![]() | 0.001217 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng dForce của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Nhập số lượng DF của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua dForce
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Alchemy Pay: ربط TradFi واقتصاد العملات الرقمية بالابتكار
توفر Alchemy Pay للمستهلكين والتجار والمؤسسات تجربة دفع سلسة وآمنة ومتوافقة من خلال بوابة الدفع الفياتية الرقمية الخاصة بها Gate.ioway.

لورا ك. إيناميدينوفا تخوض دورًا جديدًا كمديرة تنفيذية في Gate.io CGEO ، مع دفع التعاون بين Web3 و TradFi في قمم دبي
من 11 إلى 13 ديسمبر 2024 ، شاركت لورا ك. إينامدينوفا ، المعينة حديثًا كرئيسة لقسم البيئة في Gate.io ، في حدثين بارزين في دبي وبدأت بداية قوية في دورها.

أخبار يومية | تراجع البيتكوين وعدم اليقين التنظيمي يثقل على المستثمرين مع تحول ثقة السوق إلى TradFi

TradFi لإنشاء منصة تداول سندات رقمية على البلوكتشين
الفوائد والتحديات الخاصة بالسندات الرقمية


كيفية تقديم الجسر بين Web3 و TradFi
تكامل TradFi و DeFi سيوسع Web3