dForceChuyển đổi dForce (DF) sang Vietnamese Đồng (VND)

DF/VND: 1 DF ≈ ₫1,220.38 VND

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,220.38. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng VND là ₫30,030,920,219,405,288.78. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng VND đã giảm ₫-76.76, biểu thị mức giảm -5.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng VND là ₫36,914.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫516.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang VND

1,220.38-5.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/VND trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.04981
-5.94%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04984
-5.7%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.04981, with a 24-hour trading change of -5.94%, DF/USDT Spot is $0.04981 and -5.94%, and DF/USDT Perpetual is $0.04984 and -5.7%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi DF sang VND

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DF
1,220.38VND
2DF
2,440.77VND
3DF
3,661.15VND
4DF
4,881.54VND
5DF
6,101.93VND
6DF
7,322.31VND
7DF
8,542.7VND
8DF
9,763.09VND
9DF
10,983.47VND
10DF
12,203.86VND
100DF
122,038.65VND
500DF
610,193.27VND
1000DF
1,220,386.54VND
5000DF
6,101,932.74VND
10000DF
12,203,865.48VND

Bảng chuyển đổi VND sang DF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1VND
0.0008194DF
2VND
0.001638DF
3VND
0.002458DF
4VND
0.003277DF
5VND
0.004097DF
6VND
0.004916DF
7VND
0.005735DF
8VND
0.006555DF
9VND
0.007374DF
10VND
0.008194DF
1000000VND
819.41DF
5000000VND
4,097.06DF
10000000VND
8,194.12DF
50000000VND
40,970.62DF
100000000VND
81,941.25DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang VND và VND sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.04 EUR, 1 DF = ₹4.14 INR, 1 DF = Rp752.27 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009514
logo BTCBTC
0.0000001883
logo ETHETH
0.000007998
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008727
logo BNBBNB
0.00003062
logo SOLSOL
0.000116
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.08893
logo ADAADA
0.02692
logo TRXTRX
0.07447
logo STETHSTETH
0.000008009
logo WBTCWBTC
0.0000001887
logo SUISUI
0.005577
logo HYPEHYPE
0.0006213
logo LINKLINK
0.001297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

DF代币:dForce去中心化金融平台的核心资产

DF代币:dForce去中心化金融平台的核心资产

从稳定币到流动性挖矿,DF代币为dForce平台提供了多元化的金融服务,并支持Web3基础设施的建设。作为去中心化金融领域的创新资产,DF代币不仅推动平台的成长,也为用户、开发者及投资者创造了更多的机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
DF: 流动性挖矿平台dForce

DF: 流动性挖矿平台dForce

了解如何购买DF、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

受比特币价格停滞不前、监管不确定性和经济担忧等影响,投资者对加密货币的兴趣大幅减弱。与此同时,随着美联储_Fed_极有可能暂停加息,市场信心也在增强。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

数字债券的优势和弊端

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

比特币指标预示大牛市即将来临,其储备风险倍数转为正值,以太坊质押份额发生变化,SEC坚决捍卫强硬立场,英国央行建议限制稳定币。股市基本保持不变,交易者正评估企业财报和美联储声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-19
第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

欧洲股市周一出现反弹,日元兑美元汇率升至130日元。大多数主要市场在2023年交易的第一天处于休市状态,但排名前20的加密货币均出现大幅上涨。与此同时,Lido Finance的流动性质押协议在DeFi市场占据主导地位,总锁定价值超过MakerDAO和AAVE。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.