EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

ETH/KZT: 1 ETH ≈ ₸1,201,607.38 KZT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸1,201,607.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,579.51 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KZT là ₸69,546,352,928,009,927.3. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KZT đã tăng ₸18,302.58, biểu thị mức tăng +1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KZT là ₸2,338,676.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸207.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KZT

1,201,607.38+1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KZT là ₸ KZT, với tỷ lệ thay đổi là +1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KZT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,501.85, with a 24-hour trading change of 0.8%, ETH/USDT Spot is $2,501.85 and 0.8%, and ETH/USDT Perpetual is $2,500.4 and 0.64%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi ETH sang KZT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1ETH
1,206,837.72KZT
2ETH
2,413,675.45KZT
3ETH
3,620,513.18KZT
4ETH
4,827,350.91KZT
5ETH
6,034,188.64KZT
6ETH
7,241,026.37KZT
7ETH
8,447,864.1KZT
8ETH
9,654,701.83KZT
9ETH
10,861,539.55KZT
10ETH
12,068,377.28KZT
100ETH
120,683,772.88KZT
500ETH
603,418,864.4KZT
1000ETH
1,206,837,728.8KZT
5000ETH
6,034,188,644KZT
10000ETH
12,068,377,288KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang ETH

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KZT
0.0000008286ETH
2KZT
0.000001657ETH
3KZT
0.000002485ETH
4KZT
0.000003314ETH
5KZT
0.000004143ETH
6KZT
0.000004971ETH
7KZT
0.0000058ETH
8KZT
0.000006628ETH
9KZT
0.000007457ETH
10KZT
0.000008286ETH
1000000000KZT
828.61ETH
5000000000KZT
4,143.05ETH
10000000000KZT
8,286.11ETH
50000000000KZT
41,430.59ETH
100000000000KZT
82,861.18ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KZT và KZT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KZT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,517.35 USD, 1 ETH = €2,255.29 EUR, 1 ETH = ₹210,305.46 INR, 1 ETH = Rp38,187,534.16 IDR, 1 ETH = $3,414.53 CAD, 1 ETH = £1,890.53 GBP, 1 ETH = ฿83,029.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KZTKZT
logo GTGT
0.04835
logo BTCBTC
0.00001004
logo ETHETH
0.0004161
logo USDTUSDT
1.04
logo XRPXRP
0.4365
logo BNBBNB
0.001616
logo SOLSOL
0.006104
logo USDCUSDC
1.04
logo DOGEDOGE
4.69
logo ADAADA
1.37
logo TRXTRX
3.83
logo STETHSTETH
0.0004155
logo WBTCWBTC
0.00001003
logo SUISUI
0.2714
logo LINKLINK
0.06634
logo AVAXAVAX
0.04536

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.