EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

ETH/KZT: 1 ETH ≈ ₸1,189,598.21 KZT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸1,189,598.21. Với nguồn cung lưu hành là 120,727,579.51 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KZT là ₸68,851,288,956,461,975.35. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KZT đã giảm ₸-2,380.98, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KZT là ₸2,338,676.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸207.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KZT

1,189,598.21-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KZT là ₸ KZT, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KZT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,479.04, with a 24-hour trading change of -0.18%, ETH/USDT Spot is $2,479.04 and -0.18%, and ETH/USDT Perpetual is $2,478 and 0.13%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi ETH sang KZT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1ETH
1,186,534.8KZT
2ETH
2,373,069.6KZT
3ETH
3,559,604.4KZT
4ETH
4,746,139.2KZT
5ETH
5,932,674KZT
6ETH
7,119,208.8KZT
7ETH
8,305,743.6KZT
8ETH
9,492,278.4KZT
9ETH
10,678,813.2KZT
10ETH
11,865,348KZT
100ETH
118,653,480KZT
500ETH
593,267,400KZT
1000ETH
1,186,534,800KZT
5000ETH
5,932,674,000KZT
10000ETH
11,865,348,000KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang ETH

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KZT
0.0000008427ETH
2KZT
0.000001685ETH
3KZT
0.000002528ETH
4KZT
0.000003371ETH
5KZT
0.000004213ETH
6KZT
0.000005056ETH
7KZT
0.000005899ETH
8KZT
0.000006742ETH
9KZT
0.000007585ETH
10KZT
0.000008427ETH
1000000000KZT
842.79ETH
5000000000KZT
4,213.95ETH
10000000000KZT
8,427.9ETH
50000000000KZT
42,139.51ETH
100000000000KZT
84,279.02ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KZT và KZT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KZT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,475 USD, 1 ETH = €2,217.35 EUR, 1 ETH = ₹206,767.44 INR, 1 ETH = Rp37,545,095.86 IDR, 1 ETH = $3,357.09 CAD, 1 ETH = £1,858.73 GBP, 1 ETH = ฿81,632.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KZTKZT
logo GTGT
0.04824
logo BTCBTC
0.0000101
logo ETHETH
0.0004203
logo USDTUSDT
1.04
logo XRPXRP
0.4428
logo BNBBNB
0.001627
logo SOLSOL
0.006256
logo USDCUSDC
1.04
logo DOGEDOGE
4.83
logo ADAADA
1.4
logo TRXTRX
3.85
logo STETHSTETH
0.000421
logo WBTCWBTC
0.0000101
logo SUISUI
0.276
logo LINKLINK
0.06802
logo AVAXAVAX
0.04689

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.