GizaChuyển đổi Giza (GIZA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GIZA/IDR: 1 GIZA ≈ Rp865.73 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp865.73. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng IDR là Rp883,850,811,872,820.81. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng IDR đã giảm Rp-468.93, biểu thị mức giảm -34.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng IDR là Rp3,170.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp773.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang IDR

Rp865.73-34.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang IDR là Rp865.73 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -34.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.05796
-25.84%
logo GizaGIZA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05812
-20.14%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.05796, with a 24-hour trading change of -25.84%, GIZA/USDT Spot is $0.05796 and -25.84%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.05812 and -20.14%.

Bảng chuyển đổi Giza sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GIZA sang IDR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GIZA
865.73IDR
2GIZA
1,731.47IDR
3GIZA
2,597.21IDR
4GIZA
3,462.94IDR
5GIZA
4,328.68IDR
6GIZA
5,194.42IDR
7GIZA
6,060.15IDR
8GIZA
6,925.89IDR
9GIZA
7,791.63IDR
10GIZA
8,657.36IDR
100GIZA
86,573.68IDR
500GIZA
432,868.4IDR
1000GIZA
865,736.81IDR
5000GIZA
4,328,684.08IDR
10000GIZA
8,657,368.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GIZA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1IDR
0.001155GIZA
2IDR
0.00231GIZA
3IDR
0.003465GIZA
4IDR
0.00462GIZA
5IDR
0.005775GIZA
6IDR
0.00693GIZA
7IDR
0.008085GIZA
8IDR
0.00924GIZA
9IDR
0.01039GIZA
10IDR
0.01155GIZA
100000IDR
115.5GIZA
500000IDR
577.54GIZA
1000000IDR
1,155.08GIZA
5000000IDR
5,775.42GIZA
10000000IDR
11,550.85GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang IDR và IDR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.06 USD, 1 GIZA = €0.05 EUR, 1 GIZA = ₹4.77 INR, 1 GIZA = Rp865.74 IDR, 1 GIZA = $0.08 CAD, 1 GIZA = £0.04 GBP, 1 GIZA = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00151
logo BTCBTC
0.0000003004
logo ETHETH
0.00001283
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0137
logo BNBBNB
0.00004879
logo SOLSOL
0.0001888
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1396
logo ADAADA
0.04261
logo TRXTRX
0.1228
logo STETHSTETH
0.00001287
logo WBTCWBTC
0.0000003036
logo SUISUI
0.008423
logo LINKLINK
0.002052
logo AVAXAVAX
0.001436

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giza của bạn

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Giza

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.