Nyzo Thị trường hôm nay
Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007837. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng EUR là €164,609.58. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng EUR đã tăng €0.0005864, biểu thị mức tăng +8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng EUR là €1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001877.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang EUR là €0.007837 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nyzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008746 | 8.18% |
The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.008746, with a 24-hour trading change of 8.18%, NYZO/USDT Spot is $0.008746 and 8.18%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nyzo sang Euro
Bảng chuyển đổi NYZO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYZO | 0EUR |
2NYZO | 0.01EUR |
3NYZO | 0.02EUR |
4NYZO | 0.03EUR |
5NYZO | 0.03EUR |
6NYZO | 0.04EUR |
7NYZO | 0.05EUR |
8NYZO | 0.06EUR |
9NYZO | 0.07EUR |
10NYZO | 0.07EUR |
100000NYZO | 783.73EUR |
500000NYZO | 3,918.66EUR |
1000000NYZO | 7,837.33EUR |
5000000NYZO | 39,186.66EUR |
10000000NYZO | 78,373.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NYZO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 127.59NYZO |
2EUR | 255.18NYZO |
3EUR | 382.78NYZO |
4EUR | 510.37NYZO |
5EUR | 637.97NYZO |
6EUR | 765.56NYZO |
7EUR | 893.16NYZO |
8EUR | 1,020.75NYZO |
9EUR | 1,148.34NYZO |
10EUR | 1,275.94NYZO |
100EUR | 12,759.44NYZO |
500EUR | 63,797.21NYZO |
1000EUR | 127,594.42NYZO |
5000EUR | 637,972.11NYZO |
10000EUR | 1,275,944.22NYZO |
Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang EUR và EUR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NYZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp130.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Nyzo | 1 NYZO |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.24JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.72 INR, 1 NYZO = Rp130.81 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005404 |
![]() | 0.2359 |
![]() | 558.17 |
![]() | 233.22 |
![]() | 0.8671 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,682.64 |
![]() | 704.58 |
![]() | 2,114.16 |
![]() | 0.2356 |
![]() | 140.73 |
![]() | 0.005393 |
![]() | 34.88 |
![]() | 491,283.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nyzo của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Nhập số lượng NYZO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nyzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Mengapa Bitcoin Naik?
Pada 9 Mei, harga Bitcoin sekali lagi menembus angka $100,000, menarik perhatian investor global.

Prediksi Nilai Pi Coin Tahun 2030
Koin PI dengan model pertumbuhan pengguna yang unik dan arsitektur teknisnya, telah menjadi salah satu proyek cryptocurrency paling banyak ditonton dalam beberapa tahun terakhir.

Analisis Harga Token WCT dan Prospek Investasi Untuk Tahun 2025
Kinerja harga WalletConnects WCT telah menarik perhatian pasar banyak.

Analisis Komprehensif Kinerja Daftar Ethereum ETF
ETF Ethereum diperkirakan akan melihat adopsi yang lebih luas dan struktur perdagangan yang lebih matang dalam beberapa tahun mendatang.

Bitcoin Kembali Melebihi $100,000: Analisis Pasar dan Prospek
Pada 9 Mei 2025, harga Bitcoin (BTC) melonjak di atas $100,000.

Bagaimana Cara Menilai Prospek Investasi Mata Uang Kripto YANG Biasa?
Aset Kripto biasa menonjol di pasar kripto pada tahun 2025, dan token inovatifnya telah menjadi favorit baru di bidang DeFi.