NyzoChuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Euro (EUR)

NYZO/EUR: 1 NYZO ≈ €0.008523 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008523. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng EUR là €179,023.27. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng EUR đã tăng €0.001314, biểu thị mức tăng +18.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng EUR là €1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001877.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang EUR

0.008523+18.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang EUR là €0.008523 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +18.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.009514
21.5%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.009514, with a 24-hour trading change of 21.5%, NYZO/USDT Spot is $0.009514 and 21.5%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Euro

Bảng chuyển đổi NYZO sang EUR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NYZO
0EUR
2NYZO
0.01EUR
3NYZO
0.02EUR
4NYZO
0.03EUR
5NYZO
0.04EUR
6NYZO
0.05EUR
7NYZO
0.05EUR
8NYZO
0.06EUR
9NYZO
0.07EUR
10NYZO
0.08EUR
100000NYZO
852.35EUR
500000NYZO
4,261.79EUR
1000000NYZO
8,523.59EUR
5000000NYZO
42,617.96EUR
10000000NYZO
85,235.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NYZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1EUR
117.32NYZO
2EUR
234.64NYZO
3EUR
351.96NYZO
4EUR
469.28NYZO
5EUR
586.6NYZO
6EUR
703.92NYZO
7EUR
821.24NYZO
8EUR
938.57NYZO
9EUR
1,055.89NYZO
10EUR
1,173.21NYZO
100EUR
11,732.14NYZO
500EUR
58,660.71NYZO
1000EUR
117,321.42NYZO
5000EUR
586,607.1NYZO
10000EUR
1,173,214.21NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang EUR và EUR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NYZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.83 INR, 1 NYZO = Rp151.39 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.52
logo BTCBTC
0.005402
logo ETHETH
0.2386
logo USDTUSDT
558.13
logo XRPXRP
236.78
logo BNBBNB
0.8769
logo SOLSOL
3.24
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,714.22
logo ADAADA
710.59
logo TRXTRX
2,120.59
logo STETHSTETH
0.2387
logo WBTCWBTC
0.005419
logo SUISUI
142.89
logo LINKLINK
34.77
logo SMARTSMART
490,721.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية

يقود مشروع MOG اتجاهًا جديدًا في قطاع الكاريكاتير مع أصل إبداعي فريد وقدرات قوية في بناء المجتمع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر PLSX في عام 2025: قيمة توكن PulseX وتحليل السوق

سعر PLSX في عام 2025: قيمة توكن PulseX وتحليل السوق

اكتشف إمكانيات PLSX في ارتفاع عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

تحليل سعر GRT 2025: تأثير الرسوم البيانية على اعتماد Web3

استكشف توقعات أسعار GRT وتحليل قيمة الرمز المميز والإمكانات الاستثمارية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

سعر AGIX في عام 2025: تحليل سوق توكنات الذكاء الاصطناعي Web3 وآفاق الاستثمار

استكشاف إمكانيات AGIX في عام 2025: تحليل توقعات الأسعار ونمو السوق وتأثيرها على Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر OHM في عام 2025: تحليل ومكافآت التخزين للمستثمرين

سعر OHM في عام 2025: تحليل ومكافآت التخزين للمستثمرين

استكشاف الارتفاع المحتمل في سعر OHM بحلول عام 2025، من خلال تحليل استراتيجية DeFi المبتكرة لـ Olympus DAO ومكافآت التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
سعر VINU في عام 2025: تحليل واستراتيجيات الاستثمار

سعر VINU في عام 2025: تحليل واستراتيجيات الاستثمار

استكشاف إمكانات سعر VINU في عام 2025 مع تحليل الخبراء واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.