NyzoChuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Indian Rupee (INR)

NYZO/INR: 1 NYZO ≈ ₹0.7267 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.7267. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng INR là ₹1,423,346,067.99. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng INR đã tăng ₹0.01063, biểu thị mức tăng +1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng INR là ₹132.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.175.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang INR

0.7267+1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang INR là ₹0.7267 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.008843
1.45%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.008843, with a 24-hour trading change of 1.45%, NYZO/USDT Spot is $0.008843 and 1.45%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NYZO sang INR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NYZO
0.73INR
2NYZO
1.47INR
3NYZO
2.21INR
4NYZO
2.95INR
5NYZO
3.69INR
6NYZO
4.43INR
7NYZO
5.17INR
8NYZO
5.91INR
9NYZO
6.65INR
10NYZO
7.38INR
1000NYZO
738.93INR
5000NYZO
3,694.66INR
10000NYZO
7,389.32INR
50000NYZO
36,946.62INR
100000NYZO
73,893.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang NYZO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1INR
1.35NYZO
2INR
2.7NYZO
3INR
4.05NYZO
4INR
5.41NYZO
5INR
6.76NYZO
6INR
8.11NYZO
7INR
9.47NYZO
8INR
10.82NYZO
9INR
12.17NYZO
10INR
13.53NYZO
100INR
135.33NYZO
500INR
676.65NYZO
1000INR
1,353.3NYZO
5000INR
6,766.51NYZO
10000INR
13,533.03NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang INR và INR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NYZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.73 INR, 1 NYZO = Rp131.96 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2795
logo BTCBTC
0.00005807
logo ETHETH
0.002663
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.009496
logo SOLSOL
0.0365
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.39
logo ADAADA
7.79
logo TRXTRX
23.46
logo STETHSTETH
0.00266
logo SUISUI
1.51
logo WBTCWBTC
0.00005809
logo LINKLINK
0.3751
logo SMARTSMART
5,204.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Token MIKAMI: A Loucura das Moedas Meme Endossada por Yua Mikami

Token MIKAMI: A Loucura das Moedas Meme Endossada por Yua Mikami

O projeto é endossado pela marca pessoal de Yua Mikami, combinada com as características de transmissão viral das moedas meme, com o objetivo de atrair a atenção de fãs globais e investidores de criptomoedas.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
O jantar de Trump impulsionou a popularidade da TRUMP, ainda há oportunidade para operação no mercado futuro?

O jantar de Trump impulsionou a popularidade da TRUMP, ainda há oportunidade para operação no mercado futuro?

Este artigo analisa o impacto no mercado e as perspetivas das moedas de celebridades deste evento de jantar

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
MIKAMI Token: A Loucura da Cultura Otaku na Cadeia Solana, Desbloqueando o Potencial Criptografado da Economia dos Fãs

MIKAMI Token: A Loucura da Cultura Otaku na Cadeia Solana, Desbloqueando o Potencial Criptografado da Economia dos Fãs

O Token MIKAMI ($MIKAMI), com a sua posição única na cultura otaku e endosso de celebridades por Yua Mikami, tornou-se uma criptomoeda meme altamente antecipada na blockchain Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
ALPACA Token: Oportunidade de Investimento na Crise de Deslistagem das Exchanges Centralizadas

ALPACA Token: Oportunidade de Investimento na Crise de Deslistagem das Exchanges Centralizadas

No mercado de criptomoedas, o Token ALPACA ($ALPACA) atraiu ampla atenção devido ao anúncio de deslistagem pelas exchanges centralizadas

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Previsão de Preço da Moeda TURBO para 2025

Previsão de Preço da Moeda TURBO para 2025

Em 2025, no mercado de criptomoedas, o desempenho de preço da moeda TURBO é notável.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
O que é Lofi?

O que é Lofi?

O projeto Lofi, que combina humor e inovação, não só remodela o ecossistema financeiro descentralizado, mas também demonstra perspectivas de desenvolvimento incríveis.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.