NyzoChuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Indian Rupee (INR)

NYZO/INR: 1 NYZO ≈ ₹0.768 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.768. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng INR là ₹1,504,338,860.69. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng INR đã tăng ₹0.09975, biểu thị mức tăng +14.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng INR là ₹132.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.175.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang INR

0.768+14.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang INR là ₹0.768 INR, với tỷ lệ thay đổi là +14.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.009192
16.44%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.009192, with a 24-hour trading change of 16.44%, NYZO/USDT Spot is $0.009192 and 16.44%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NYZO sang INR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NYZO
0.76INR
2NYZO
1.53INR
3NYZO
2.3INR
4NYZO
3.07INR
5NYZO
3.84INR
6NYZO
4.6INR
7NYZO
5.37INR
8NYZO
6.14INR
9NYZO
6.91INR
10NYZO
7.68INR
1000NYZO
768.08INR
5000NYZO
3,840.44INR
10000NYZO
7,680.88INR
50000NYZO
38,404.44INR
100000NYZO
76,808.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang NYZO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1INR
1.3NYZO
2INR
2.6NYZO
3INR
3.9NYZO
4INR
5.2NYZO
5INR
6.5NYZO
6INR
7.81NYZO
7INR
9.11NYZO
8INR
10.41NYZO
9INR
11.71NYZO
10INR
13.01NYZO
100INR
130.19NYZO
500INR
650.96NYZO
1000INR
1,301.93NYZO
5000INR
6,509.66NYZO
10000INR
13,019.32NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang INR và INR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NYZO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.78 INR, 1 NYZO = Rp140.73 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.274
logo BTCBTC
0.00005821
logo ETHETH
0.002565
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.009355
logo SOLSOL
0.03476
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
29.23
logo ADAADA
7.69
logo TRXTRX
22.93
logo STETHSTETH
0.002574
logo WBTCWBTC
0.00005828
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3741
logo SMARTSMART
5,336.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.