Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zentry chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.01216. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,009,612,051.59 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của Zentry tính bằng CAD là $115,655,194.76. Trong 24h qua, giá của Zentry tính bằng CAD đã tăng $0.0005944, biểu thị mức tăng +5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zentry tính bằng CAD là $0.06158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009549.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang CAD là $0.01216 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +5.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009011 | 5.93% |
The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.009011, with a 24-hour trading change of 5.93%, ZENT/USDT Spot is $0.009011 and 5.93%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ZENT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 0.01CAD |
2ZENT | 0.02CAD |
3ZENT | 0.03CAD |
4ZENT | 0.05CAD |
5ZENT | 0.06CAD |
6ZENT | 0.07CAD |
7ZENT | 0.08CAD |
8ZENT | 0.1CAD |
9ZENT | 0.11CAD |
10ZENT | 0.12CAD |
10000ZENT | 125.52CAD |
50000ZENT | 627.6CAD |
100000ZENT | 1,255.21CAD |
500000ZENT | 6,276.06CAD |
1000000ZENT | 12,552.12CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 79.66ZENT |
2CAD | 159.33ZENT |
3CAD | 239ZENT |
4CAD | 318.67ZENT |
5CAD | 398.33ZENT |
6CAD | 478ZENT |
7CAD | 557.67ZENT |
8CAD | 637.34ZENT |
9CAD | 717.01ZENT |
10CAD | 796.67ZENT |
100CAD | 7,966.77ZENT |
500CAD | 39,833.89ZENT |
1000CAD | 79,667.78ZENT |
5000CAD | 398,338.9ZENT |
10000CAD | 796,677.81ZENT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang CAD và CAD sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZENT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.75INR |
![]() | Rp136.04IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽0.83RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.29JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.75 INR, 1 ZENT = Rp136.04 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.37 |
![]() | 0.003394 |
![]() | 0.1391 |
![]() | 368.49 |
![]() | 160.34 |
![]() | 0.56 |
![]() | 2.34 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,054.29 |
![]() | 1,317.12 |
![]() | 0.1393 |
![]() | 563.47 |
![]() | 180,070.74 |
![]() | 8.37 |
![]() | 0.003397 |
![]() | 118.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

什么是冷钱包?加密货币安全存储的终极指南
本文将深入解析冷钱包的工作原理、核心优势以及如何正确使用它,成为你资产安全的金库守卫。

HOUSE 代币:Solana 区块链上的迷因币新星,点燃房地产抗议热潮
HOUSE 代币(Housecoin)是基于 Solana 区块链的迷因币(meme coin)

2025年投资者的顶级RWA代币
发现2025年主导市场的顶级RWA代币。

Bombie(BOMB)代币价格预测:GameFi 新星的爆发潜力如何?
Bombie 项目凭借 1,200 万用户基础和 2,000 万美元营收数据,在 GameFi 赛道展现出强大吸引力。

Home 代币价格:2025年的当前价值和购买指南
探索Home 代币的潜力:价格预测、购买策略、市值分析和质押奖励。

冷钱包与热钱包的区别?冷钱包如何隔绝风险?
冷钱包的核心定义非常简单:它是一种完全离线生成并存储加密货币私钥的方式。