Zentry Thị trường hôm nay
Zentry đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZENT chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.2775. Với nguồn cung lưu hành là 7,009,612,051.59 ZENT, tổng vốn hóa thị trường của ZENT tính bằng TRY là ₺66,400,537,759.99. Trong 24h qua, giá của ZENT tính bằng TRY đã giảm ₺-0.004781, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENT tính bằng TRY là ₺1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENT sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENT sang TRY là ₺0.2775 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENT/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENT/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Zentry
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008117 | -2.07% |
The real-time trading price of ZENT/USDT Spot is $0.008117, with a 24-hour trading change of -2.07%, ZENT/USDT Spot is $0.008117 and -2.07%, and ZENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zentry sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ZENT sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENT | 0.27TRY |
2ZENT | 0.55TRY |
3ZENT | 0.83TRY |
4ZENT | 1.11TRY |
5ZENT | 1.38TRY |
6ZENT | 1.66TRY |
7ZENT | 1.94TRY |
8ZENT | 2.22TRY |
9ZENT | 2.49TRY |
10ZENT | 2.77TRY |
1000ZENT | 277.53TRY |
5000ZENT | 1,387.65TRY |
10000ZENT | 2,775.3TRY |
50000ZENT | 13,876.52TRY |
100000ZENT | 27,753.05TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ZENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 3.6ZENT |
2TRY | 7.2ZENT |
3TRY | 10.8ZENT |
4TRY | 14.41ZENT |
5TRY | 18.01ZENT |
6TRY | 21.61ZENT |
7TRY | 25.22ZENT |
8TRY | 28.82ZENT |
9TRY | 32.42ZENT |
10TRY | 36.03ZENT |
100TRY | 360.32ZENT |
500TRY | 1,801.6ZENT |
1000TRY | 3,603.2ZENT |
5000TRY | 18,016.03ZENT |
10000TRY | 36,032.06ZENT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENT sang TRY và TRY sang ZENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZENT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang ZENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zentry phổ biến
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.35IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Zentry | 1 ZENT |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENT = $0.01 USD, 1 ZENT = €0.01 EUR, 1 ZENT = ₹0.68 INR, 1 ZENT = Rp123.35 IDR, 1 ZENT = $0.01 CAD, 1 ZENT = £0.01 GBP, 1 ZENT = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9551 |
![]() | 0.0001396 |
![]() | 0.005804 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.74 |
![]() | 0.02273 |
![]() | 0.09938 |
![]() | 14.65 |
![]() | 53.72 |
![]() | 85.88 |
![]() | 0.005809 |
![]() | 24.22 |
![]() | 7,557.95 |
![]() | 0.0001399 |
![]() | 0.3798 |
![]() | 5.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zentry của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Nhập số lượng ZENT của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zentry hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zentry.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zentry sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zentry sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zentry sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zentry sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zentry (ZENT)

幣本位超額儲備:2025 年 DeFi 與區塊鏈投資的核心優勢
幣本位超額儲備是指區塊鏈項目或 DeFi 協議持有的加密資產

Gate Wallet 全新上線BountyDrop:一站式空投任務集結地,讓贏取 Web3 獎勵更簡單
BountyDrop,爲你打造一站式的鏈上空投互動中心。

Gate Wallet BountyDrop:參與 CESS Network 空投,瓜分$50,000 CESS 代幣
用戶使用Gate錢包進入BountyDrop平台,自由參加各項目的交互任務,就有機會提高項目空投獎勵的獲取概率。

Gate Wallet BountyDrop:參與Folks空投,瓜分$20,000 FOLKS 代幣和積分
Folks Finance 是一個跨鏈去中心化金融(DeFi)協議,提供先進的借貸和流動質押解決方案。

釋放 BTC 潛力:Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇
Gate 鏈上質押挖礦的創新機遇

Gate Alpha 首發上線 SPK:揭祕 MakerDAO 團隊打造的 Spark Protocol
昨日,Gate Alpha 宣布全球首發上線 SPK(Spark Protocol 的原生代幣)。