VoluMintVMINT sang THB:Chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Baht Thái (THB)

VMINT/THB: 1 VMINT ≈ ฿0.1039 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VMINT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.1039. Với nguồn cung lưu hành là 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VMINT tính bằng THB là ฿2,054,775,631.03. Trong 24h qua, giá của VMINT tính bằng THB đã giảm ฿-0.004581, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMINT tính bằng THB là ฿2.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang THB

฿0.1039-4.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang THB là ฿0.1039 THB, với sự thay đổi -4.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMINT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/THB trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VMINT/-- Spot is $ and --, and VMINT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VMINT sang THB

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VMINT
0.1THB
2VMINT
0.2THB
3VMINT
0.31THB
4VMINT
0.41THB
5VMINT
0.51THB
6VMINT
0.62THB
7VMINT
0.72THB
8VMINT
0.83THB
9VMINT
0.93THB
10VMINT
1.03THB
1,000VMINT
103.96THB
5,000VMINT
519.84THB
10,000VMINT
1,039.68THB
50,000VMINT
5,198.4THB
100,000VMINT
10,396.8THB

Bảng chuyển đổi THB sang VMINT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1THB
9.61VMINT
2THB
19.23VMINT
3THB
28.85VMINT
4THB
38.47VMINT
5THB
48.09VMINT
6THB
57.71VMINT
7THB
67.32VMINT
8THB
76.94VMINT
9THB
86.56VMINT
10THB
96.18VMINT
100THB
961.83VMINT
500THB
4,809.17VMINT
1,000THB
9,618.34VMINT
5,000THB
48,091.7VMINT
10,000THB
96,183.4VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang THB và THB sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VMINT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.28 INR, 1 VMINT = Rp52.15 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8899
logo BTCBTC
0.0001337
logo ETHETH
0.003604
logo XRPXRP
5.17
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01857
logo SOLSOL
0.0848
logo SMARTSMART
1,943.66
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003619
logo DOGEDOGE
69.22
logo ADAADA
16.85
logo TRXTRX
44.3
logo LINKLINK
0.6269
logo WBTCWBTC
0.0001339
logo HYPEHYPE
0.3563

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.